Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346521 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11,19,18,12,17,16,13,14,15,32, 42,41,48,5152,47,80,5 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346522 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11,19,18,12,17,16,13,14,15,32, 42,41,48,5152,47,80,5 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346523 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 6,7,8,9) - Xã Hưng Long | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346524 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 6,7,8,9) - Xã Hưng Long | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346525 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 6,7,8,9) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346526 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa:5, 22, 21, 20, 27, 28, 29, 30, 33, 38, 40, 43, 46 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346527 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa:5, 22, 21, 20, 27, 28, 29, 30, 33, 38, 40, 43, 46 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346528 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa:5, 22, 21, 20, 27, 28, 29, 30, 33, 38, 40, 43, 46 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346529 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 3, 23, 24, 25) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346530 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 3, 23, 24, 25) - Xã Hưng Long | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346531 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 3, 23, 24, 25) - Xã Hưng Long | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346532 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 87, 54, 34, 35, 16, 6, 17, 29, 37, 36, 35 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346533 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 87, 54, 34, 35, 16, 6, 17, 29, 37, 36, 35 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346534 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 87, 54, 34, 35, 16, 6, 17, 29, 37, 36, 35 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346535 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A +7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 112, 138, 110, 111, 109, 137, 113, 108, 135, 134, | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346536 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A +7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 112, 138, 110, 111, 109, 137, 113, 108, 135, 134, | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346537 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A +7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 112, 138, 110, 111, 109, 137, 113, 108, 135, 134, | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346538 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 139, 164, 163, 165, 188, 44, 45, 52, 58, 60 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346539 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 139, 164, 163, 165, 188, 44, 45, 52, 58, 60 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346540 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 139, 164, 163, 165, 188, 44, 45, 52, 58, 60 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |