Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346501 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 155, 192, 152, 153, 124, 125, 117, 119, 118, 83, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346502 | Huyện Hưng Nguyên | Đường liên xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 8, 9, 21, 19, 10, 11, 18, 25, 17, 26, 27, 40, 39, 28, | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346503 | Huyện Hưng Nguyên | Đường liên xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 8, 9, 21, 19, 10, 11, 18, 25, 17, 26, 27, 40, 39, 28, | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346504 | Huyện Hưng Nguyên | Đường liên xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 8, 9, 21, 19, 10, 11, 18, 25, 17, 26, 27, 40, 39, 28, | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346505 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 26, 27, 28,44, 63, 64, 65, 66, 79, 82, 83 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346506 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 26, 27, 28,44, 63, 64, 65, 66, 79, 82, 83 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346507 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 26, 27, 28,44, 63, 64, 65, 66, 79, 82, 83 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346508 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 226, 199, 189, 188, 159, 158, 157, 191, 156, 150, 126, 149 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346509 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 226, 199, 189, 188, 159, 158, 157, 191, 156, 150, 126, 149 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346510 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 226, 199, 189, 188, 159, 158, 157, 191, 156, 150, 126, 149 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346511 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 9) - Xã Hưng Long | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346512 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 9) - Xã Hưng Long | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346513 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 9) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346514 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 193, 194, 270, 232, 265, 264) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346515 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 193, 194, 270, 232, 265, 264) - Xã Hưng Long | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346516 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 193, 194, 270, 232, 265, 264) - Xã Hưng Long | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346517 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 57,62,76,78,72,65, 64, 73, 74, 79, 81, 82, 70, 68, 69) - X | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346518 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 57,62,76,78,72,65, 64, 73, 74, 79, 81, 82, 70, 68, 69) - X | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346519 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 57,62,76,78,72,65, 64, 73, 74, 79, 81, 82, 70, 68, 69) - X | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346520 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11,19,18,12,17,16,13,14,15,32, 42,41,48,5152,47,80,5 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |