Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346541 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 10, 32, 33, 31, 34, 43, 46, 20, 57, 8, 7, 11, 12, 1 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346542 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 10, 32, 33, 31, 34, 43, 46, 20, 57, 8, 7, 11, 12, 1 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346543 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 10, 32, 33, 31, 34, 43, 46, 20, 57, 8, 7, 11, 12, 1 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346544 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A - (Tờ bản đồ số 12, thửa: 53, 54, 56, 55, 48) - Xã Hưng Long | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346545 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A - (Tờ bản đồ số 12, thửa: 53, 54, 56, 55, 48) - Xã Hưng Long | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346546 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 7A - (Tờ bản đồ số 12, thửa: 53, 54, 56, 55, 48) - Xã Hưng Long | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346547 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 44, 45, 51, 52, 58, 60) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346548 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 44, 45, 51, 52, 58, 60) - Xã Hưng Long | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346549 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 44, 45, 51, 52, 58, 60) - Xã Hưng Long | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346550 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Hưng Tân | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346551 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Hưng Tân | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346552 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Hưng Tân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346553 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 8 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21) - Xã Hưng Tân | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346554 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 8 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21) - Xã Hưng Tân | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346555 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 8 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21) - Xã Hưng Tân | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346556 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 5 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4) - Xã Hưng Tân | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346557 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 5 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4) - Xã Hưng Tân | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346558 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 5 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4) - Xã Hưng Tân | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346559 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 2 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) - Xã Hưng Tân | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346560 | Huyện Hưng Nguyên | Xen dắm xóm 2 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) - Xã Hưng Tân | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |