Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346481 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 31, 58, 60, 59, 90, 92) - Xã Hưng Long | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346482 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 31, 58, 60, 59, 90, 92) - Xã Hưng Long | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346483 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 31, 58, 60, 59, 90, 92) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346484 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 119) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346485 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 119) - Xã Hưng Long | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346486 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 119) - Xã Hưng Long | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346487 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 33, 39, 137, 13, 12, 19, 11, 20, 32, 40, 21, 22, 6, 7, 56 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346488 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 33, 39, 137, 13, 12, 19, 11, 20, 32, 40, 21, 22, 6, 7, 56 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346489 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 33, 39, 137, 13, 12, 19, 11, 20, 32, 40, 21, 22, 6, 7, 56 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346490 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 45, 43, 29, 24, 30, 23, 8, 9, 46, 86, 76, 71, 75, 51 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346491 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 45, 43, 29, 24, 30, 23, 8, 9, 46, 86, 76, 71, 75, 51 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346492 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 45, 43, 29, 24, 30, 23, 8, 9, 46, 86, 76, 71, 75, 51 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346493 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 17, thửa: 82, 83, 116, 85, 86, 112, 115, 118, 114, 111, 110, 11 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346494 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 17, thửa: 82, 83, 116, 85, 86, 112, 115, 118, 114, 111, 110, 11 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346495 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 17, thửa: 82, 83, 116, 85, 86, 112, 115, 118, 114, 111, 110, 11 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346496 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 224, 123, 222, 203, 185, 183, 165, 204, 220, 240, 219 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346497 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 224, 123, 222, 203, 185, 183, 165, 204, 220, 240, 219 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346498 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 224, 123, 222, 203, 185, 183, 165, 204, 220, 240, 219 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346499 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 155, 192, 152, 153, 124, 125, 117, 119, 118, 83, | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346500 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 155, 192, 152, 153, 124, 125, 117, 119, 118, 83, | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |