Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346401 | Huyện Hưng Nguyên | Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 8, 7, 15, 20, 9, 57, 59, 58, 23, 22, 32, 34, 33, 45, 4 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346402 | Huyện Hưng Nguyên | Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 8, 7, 15, 20, 9, 57, 59, 58, 23, 22, 32, 34, 33, 45, 4 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346403 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 17, 18, 16, 9, 27, 19, 26, 30, 31, 3 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346404 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 17, 18, 16, 9, 27, 19, 26, 30, 31, 3 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346405 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 17, 18, 16, 9, 27, 19, 26, 30, 31, 3 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346406 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 35, 34, 33, 32) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346407 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 35, 34, 33, 32) - Xã Hưng Long | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346408 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 35, 34, 33, 32) - Xã Hưng Long | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346409 | Huyện Hưng Nguyên | Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1,2,3,4,5,6, 9, 8, 16, 15, 18, 14, 10, 11, 13, 20, 19, | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346410 | Huyện Hưng Nguyên | Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1,2,3,4,5,6, 9, 8, 16, 15, 18, 14, 10, 11, 13, 20, 19, | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346411 | Huyện Hưng Nguyên | Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1,2,3,4,5,6, 9, 8, 16, 15, 18, 14, 10, 11, 13, 20, 19, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346412 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 196, 211, 210, 212, 108, 126, 199, 191, 190, 192, 129 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346413 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 196, 211, 210, 212, 108, 126, 199, 191, 190, 192, 129 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346414 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 196, 211, 210, 212, 108, 126, 199, 191, 190, 192, 129 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346415 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 189, 201, 184, 174, 175, 162, 156, 157, 161, 17 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346416 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 189, 201, 184, 174, 175, 162, 156, 157, 161, 17 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346417 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 189, 201, 184, 174, 175, 162, 156, 157, 161, 17 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346418 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 128, 158, 179, 178, 181, 195, 194, 180, 197, 193, 1 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346419 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 128, 158, 179, 178, 181, 195, 194, 180, 197, 193, 1 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346420 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 128, 158, 179, 178, 181, 195, 194, 180, 197, 193, 1 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |