Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346421 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 206, 200, 207, 216, 217, 215, 214, 213, 218, 2 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346422 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 206, 200, 207, 216, 217, 215, 214, 213, 218, 2 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346423 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 206, 200, 207, 216, 217, 215, 214, 213, 218, 2 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346424 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11B (Tờ bản đồ số 22, thửa: 18, 17, 23, 24, 16, 15, 14, 3, 13, 4, 1) - Xã Hưng Lo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346425 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11B (Tờ bản đồ số 22, thửa: 18, 17, 23, 24, 16, 15, 14, 3, 13, 4, 1) - Xã Hưng Lo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346426 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11B (Tờ bản đồ số 22, thửa: 18, 17, 23, 24, 16, 15, 14, 3, 13, 4, 1) - Xã Hưng Lo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346427 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 22, thửa: 20, 19, 22, 10, 12, 11, 9, 5, 2, 8) - Xã Hưng L | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346428 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 22, thửa: 20, 19, 22, 10, 12, 11, 9, 5, 2, 8) - Xã Hưng L | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346429 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 22, thửa: 20, 19, 22, 10, 12, 11, 9, 5, 2, 8) - Xã Hưng L | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346430 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 25, 7, 24, 29, 23, 22, 4, 3) - Xã Hưng Long | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346431 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 25, 7, 24, 29, 23, 22, 4, 3) - Xã Hưng Long | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346432 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 25, 7, 24, 29, 23, 22, 4, 3) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346433 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 5, 55, 54, 67, 8, 6, 85, 69, 68, 39, 34, 33, 38 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346434 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 5, 55, 54, 67, 8, 6, 85, 69, 68, 39, 34, 33, 38 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346435 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 5, 55, 54, 67, 8, 6, 85, 69, 68, 39, 34, 33, 38 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346436 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15, 13, 12, 18, 19, 40, 42, 43, 53, 44, 30, 21, 31, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346437 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15, 13, 12, 18, 19, 40, 42, 43, 53, 44, 30, 21, 31, | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346438 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15, 13, 12, 18, 19, 40, 42, 43, 53, 44, 30, 21, 31, | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346439 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 36, 60, 58, 57, 64, 63, 62, 65, 66, 89, 88, 87 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346440 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 36, 60, 58, 57, 64, 63, 62, 65, 66, 89, 88, 87 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |