Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346381 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 90, 91, 92, 93, 94, 95, 104, 105, 103, 106, 108, 101, 111 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346382 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 96, 97, 113) - Xã Hưng Long | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346383 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 96, 97, 113) - Xã Hưng Long | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346384 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 96, 97, 113) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346385 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 27, 46, 47, 50, 74, 75, 121, 76, 78, 77, 104, 1 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346386 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 27, 46, 47, 50, 74, 75, 121, 76, 78, 77, 104, 1 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346387 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 27, 46, 47, 50, 74, 75, 121, 76, 78, 77, 104, 1 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346388 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 45, 51, 73, 81, 80, 79, 101, 102, 103, 108, 107, 10 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346389 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 45, 51, 73, 81, 80, 79, 101, 102, 103, 108, 107, 10 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346390 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 45, 51, 73, 81, 80, 79, 101, 102, 103, 108, 107, 10 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346391 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 116, 115, 117, 114) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346392 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 116, 115, 117, 114) - Xã Hưng Long | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346393 | Huyện Hưng Nguyên | Đường ven sông Lam - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 116, 115, 117, 114) - Xã Hưng Long | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346394 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 5, 6) - Xã Hưng Long | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346395 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 5, 6) - Xã Hưng Long | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346396 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 5, 6) - Xã Hưng Long | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346397 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 9, 10, 14, 13, 21, 12, 60) - Xã Hưng Long | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346398 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 9, 10, 14, 13, 21, 12, 60) - Xã Hưng Long | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346399 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 9, 10, 14, 13, 21, 12, 60) - Xã Hưng Long | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346400 | Huyện Hưng Nguyên | Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 8, 7, 15, 20, 9, 57, 59, 58, 23, 22, 32, 34, 33, 45, 4 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |