Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345301 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1625, 1510, 1505, 1762 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345302 | Huyện Ia Grai | Ia Dêr | Khu vực 1 | 1.800.000 | 1.500.000 | 980 | 800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345303 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1625, 1510, 1505, 1762 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345304 | Huyện Ia Grai | Ia Dêr | Khu vực 1 | 1.800.000 | 1.500.000 | 980.000 | 800 | - | Đất ở nông thôn |
345305 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1625, 1510, 1505, 1762 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345306 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D5 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha | Đường QH D5 - Đường QH D3 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345307 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 40, 138, 143, 144, 146, 275, 278, 279, 280, 395, 398, | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345308 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D5 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha | Tỉnh lộ 664 - Đường QH D4 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345309 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 40, 138, 143, 144, 146, 275, 278, 279, 280, 395, 398, | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345310 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 40, 138, 143, 144, 146, 275, 278, 279, 280, 395, 398, | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345311 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D4 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô D02 đến lô D23) | Đường QH D5 - Đường QH D2 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345312 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1626 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345313 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D4 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô C01 đến lô C12) | Đường QH D1 - Đường QH D5 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345314 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1626 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345315 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1626 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345316 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D4 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô B20 đến lô B37) | Đường QH D5 - Đường QH D1 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345317 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345318 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D4 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô A26 đến lô A47) | Đường QH D2 - Đường QH D5 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345319 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345320 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |