Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345281 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 46, 47, 48, 819, 520, 519, 644. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345282 | Huyện Ia Grai | Ia Yok | Khu vực 1 | 1.050.000 | 830.000 | 750.000 | 680 | - | Đất ở nông thôn |
345283 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1627, 1669, 1670, 1414, 1415, 1327, 1380, 1477, 1670. Tờ bản | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345284 | Huyện Ia Grai | Ia Sao | Khu vực 3 | 234.000 | 195.000 | 156.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345285 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1627, 1669, 1670, 1414, 1415, 1327, 1380, 1477, 1670. Tờ bản | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345286 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1627, 1669, 1670, 1414, 1415, 1327, 1380, 1477, 1670. Tờ bản | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345287 | Huyện Ia Grai | Ia Sao | Khu vực 2 | 442.000 | 330.000 | 286 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345288 | Huyện Ia Grai | Ia Sao | Khu vực 2 | 442.000 | 330.000 | 286.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345289 | Huyện Ia Grai | Ia Sao | Khu vực 1 | 1.040.000 | 780.000 | 590 | 470 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345290 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 147, 281, 276, 145, 140, 44, 41, 399, 511, 516, 282, 620, 396, | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345291 | Huyện Ia Grai | Ia Sao | Khu vực 1 | 1.040.000 | 780.000 | 590.000 | 470 | - | Đất ở nông thôn |
345292 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 147, 281, 276, 145, 140, 44, 41, 399, 511, 516, 282, 620, 396, | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345293 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 147, 281, 276, 145, 140, 44, 41, 399, 511, 516, 282, 620, 396, | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345294 | Huyện Ia Grai | Ia Dêr | Khu vực 3 | 310.000 | 280.000 | 242 | 165 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345295 | Huyện Ia Grai | Ia Dêr | Khu vực 3 | 310.000 | 280.000 | 242.000 | 165 | - | Đất ở nông thôn |
345296 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 45, 148, 149, 150, 282, 512, 513, 517, 622, 1223, 397, 400, 401 | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345297 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 45, 148, 149, 150, 282, 512, 513, 517, 622, 1223, 397, 400, 401 | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345298 | Huyện Ia Grai | Ia Dêr | Khu vực 2 | 1.200.000 | 960.000 | 830 | 675 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345299 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 45, 148, 149, 150, 282, 512, 513, 517, 622, 1223, 397, 400, 401 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345300 | Huyện Ia Grai | Ia Dêr | Khu vực 2 | 1.200.000 | 960.000 | 830.000 | 675 | - | Đất ở nông thôn |