Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345321 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D3 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô D24 đến lô D43) | Đường QH D5 - Đường QH D2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345322 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 1505, 912, 978, 1008, 1042, 1010, 1078, 1130, 1129, 1103, 1152, | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345323 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D3 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô C15 đến lô C34) | Đường QH D1 - Đường QH D5 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345324 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 1505, 912, 978, 1008, 1042, 1010, 1078, 1130, 1129, 1103, 1152, | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345325 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 1505, 912, 978, 1008, 1042, 1010, 1078, 1130, 1129, 1103, 1152, | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345326 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D2 (Các lô 2 mặt đường) - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Lô D44) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
345327 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 976, 1006, 1041, 1076, 1102, 1151, 1173, 1234, 1268, 1298, 1299 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345328 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D2 (Các lô 2 mặt đường) - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Lô A48, D01) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
345329 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 976, 1006, 1041, 1076, 1102, 1151, 1173, 1234, 1268, 1298, 1299 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345330 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 976, 1006, 1041, 1076, 1102, 1151, 1173, 1234, 1268, 1298, 1299 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345331 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D1 (Các lô 2 mặt đường) - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Lô C14) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
345332 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 973, 1127, 1148, 1203, 1231, 1265, 1323, 1441, 1506, 905, 909, 9 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345333 | Huyện Ia Grai | Quy hoạch D1 (Các lô 2 mặt đường) - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Lô B19, C13) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
345334 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 973, 1127, 1148, 1203, 1231, 1265, 1323, 1441, 1506, 905, 909, 9 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345335 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 973, 1127, 1148, 1203, 1231, 1265, 1323, 1441, 1506, 905, 909, 9 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345336 | Huyện Ia Grai | Tỉnh lộ 664 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô B01 đến lô B18) | Đường QH D2 - Đường QH D5 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345337 | Huyện Ia Grai | Tỉnh lộ 664 - Khu QH dân cư tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha (Từ lô A01 đến lô A25) | Đường QH D2 - Đường QH D5 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345338 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345339 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345340 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |