Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344701 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 912, 946, 947, 948, 976, 1009, 975, 1007, 1008, 1005, 1006 Tờ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344702 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 912, 946, 947, 948, 976, 1009, 975, 1007, 1008, 1005, 1006 Tờ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344703 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 838, 839, 870, 910, 911, 943, 944, 945, 973, 974, 871, 872 Tờ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344704 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 838, 839, 870, 910, 911, 943, 944, 945, 973, 974, 871, 872 Tờ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344705 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 838, 839, 870, 910, 911, 943, 944, 945, 973, 974, 871, 872 Tờ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344706 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 698, 731, 732, 730, 767, 800, 801, 802, 768, 803, 804, 840 Tờ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344707 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 698, 731, 732, 730, 767, 800, 801, 802, 768, 803, 804, 840 Tờ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344708 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 698, 731, 732, 730, 767, 800, 801, 802, 768, 803, 804, 840 Tờ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344709 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 665, 666, 700, 664, 699, 702, 701, 733, 734, 769, 841 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344710 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 665, 666, 700, 664, 699, 702, 701, 733, 734, 769, 841 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344711 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 665, 666, 700, 664, 699, 702, 701, 733, 734, 769, 841 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344712 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 634, 597, 635, 636, 670, 669, 703, 632, 633, 668, 595, 631, 6 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344713 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 634, 597, 635, 636, 670, 669, 703, 632, 633, 668, 595, 631, 6 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344714 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 634, 597, 635, 636, 670, 669, 703, 632, 633, 668, 595, 631, 6 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344715 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 497, 498, 499, 530, 494, 495, 527, 528, 565, 563, 564, 566 Tờ b | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344716 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 497, 498, 499, 530, 494, 495, 527, 528, 565, 563, 564, 566 Tờ b | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344717 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 497, 498, 499, 530, 494, 495, 527, 528, 565, 563, 564, 566 Tờ b | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344718 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1099, 1100, 1169, 426, 428, 424, 463, 464, 461, 496, 462 Tờ bản | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344719 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1099, 1100, 1169, 426, 428, 424, 463, 464, 461, 496, 462 Tờ bản | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344720 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1099, 1100, 1169, 426, 428, 424, 463, 464, 461, 496, 462 Tờ bản | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |