Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344681 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 418, 419, 458, 493, 457, 456, 491, 492, 459 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344682 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 360, 392, 421, 422, 460, 315, 356, 389, 415, 416, Tờ bản đồ số | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344683 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 360, 392, 421, 422, 460, 315, 356, 389, 415, 416, Tờ bản đồ số | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344684 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 360, 392, 421, 422, 460, 315, 356, 389, 415, 416, Tờ bản đồ số | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344685 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 189, 227, 226, 228, 277, 317, 319, 320, 391, 358, 359, 209, 2 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344686 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 189, 227, 226, 228, 277, 317, 319, 320, 391, 358, 359, 209, 2 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344687 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 189, 227, 226, 228, 277, 317, 319, 320, 391, 358, 359, 209, 2 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344688 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 123, 186, 155, 123, 275, 224, 187, 276, 225, 188, 95, 206, 17 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344689 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 123, 186, 155, 123, 275, 224, 187, 276, 225, 188, 95, 206, 17 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344690 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 123, 186, 155, 123, 275, 224, 187, 276, 225, 188, 95, 206, 17 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344691 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 293, 294, 295, 296, 297, 322, 771, 696, 792, 793, 616, 210, 2 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344692 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 293, 294, 295, 296, 297, 322, 771, 696, 792, 793, 616, 210, 2 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344693 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 293, 294, 295, 296, 297, 322, 771, 696, 792, 793, 616, 210, 2 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344694 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1073, 1106, 1105, 1173, 1280 , 862, 1280, 795, 761, 763 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344695 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1073, 1106, 1105, 1173, 1280 , 862, 1280, 795, 761, 763 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344696 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1073, 1106, 1105, 1173, 1280 , 862, 1280, 795, 761, 763 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344697 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1039, 1039, 1069, 1071, 1068, 1070, 1104, 1141, 1040, 1041 Tờ bả | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344698 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1039, 1039, 1069, 1071, 1068, 1070, 1104, 1141, 1040, 1041 Tờ bả | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344699 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1039, 1039, 1069, 1071, 1068, 1070, 1104, 1141, 1040, 1041 Tờ bả | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344700 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 912, 946, 947, 948, 976, 1009, 975, 1007, 1008, 1005, 1006 Tờ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |