Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344661 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 773, 774, 815, 816, 850, 889, 890 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344662 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 773, 774, 815, 816, 850, 889, 890 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344663 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 773, 774, 815, 816, 850, 889, 890 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344664 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 813, 814, 848, 849, 888, 924, 925, 956, 957, 989, 1038 Tờ bản đ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344665 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 813, 814, 848, 849, 888, 924, 925, 956, 957, 989, 1038 Tờ bản đ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344666 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 813, 814, 848, 849, 888, 924, 925, 956, 957, 989, 1038 Tờ bản đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344667 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 886, 887, 923, 954, 955, 921, 922, 953, 651 Tờ bản đồ số 5) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344668 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 886, 887, 923, 954, 955, 921, 922, 953, 651 Tờ bản đồ số 5) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344669 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 886, 887, 923, 954, 955, 921, 922, 953, 651 Tờ bản đồ số 5) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344670 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 662, 695, 696, 592, 624, 625, 761, 795, 427 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344671 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 662, 695, 696, 592, 624, 625, 761, 795, 427 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344672 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 662, 695, 696, 592, 624, 625, 761, 795, 427 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344673 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 490, 525, 524, 562, 594, 561, 593, 626, 627, 628, 663 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344674 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 490, 525, 524, 562, 594, 561, 593, 626, 627, 628, 663 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344675 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 490, 525, 524, 562, 594, 561, 593, 626, 627, 628, 663 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344676 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 414, 455, 489, 454, 488, 523, 522, 557, 559 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344677 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 414, 455, 489, 454, 488, 523, 522, 557, 559 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344678 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 414, 455, 489, 454, 488, 523, 522, 557, 559 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344679 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 418, 419, 458, 493, 457, 456, 491, 492, 459 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344680 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 418, 419, 458, 493, 457, 456, 491, 492, 459 Tờ bản đồ số 10) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |