Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344641 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 177, 178, 179, 180, 221, 222, 223, 224, 175, 217, 218, 119 Tờ bả | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344642 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 177, 178, 179, 180, 221, 222, 223, 224, 175, 217, 218, 119 Tờ bả | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344643 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 113, 142, 143, 117, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 176 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344644 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 113, 142, 143, 117, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 176 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344645 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 113, 142, 143, 117, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 176 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344646 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1574, 1575, 1404, 1357 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344647 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1574, 1575, 1404, 1357 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344648 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1574, 1575, 1404, 1357 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344649 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1358, 1407, 1456, 1457, 1458, 1517, 1516 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344650 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1358, 1407, 1456, 1457, 1458, 1517, 1516 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344651 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1358, 1407, 1456, 1457, 1458, 1517, 1516 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344652 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1454, 1455, 1514, 1515, 1571, 1572, 1573, 1576 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344653 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1454, 1455, 1514, 1515, 1571, 1572, 1573, 1576 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344654 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1454, 1455, 1514, 1515, 1571, 1572, 1573, 1576 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344655 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1268, 1269, 1305, 1355, 1356, 1405, 1406, 1453 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344656 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1268, 1269, 1305, 1355, 1356, 1405, 1406, 1453 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344657 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1268, 1269, 1305, 1355, 1356, 1405, 1406, 1453 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344658 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 914, 1266, 1354, 1512, 1569, 1230, 1267 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344659 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 914, 1266, 1354, 1512, 1569, 1230, 1267 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344660 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 914, 1266, 1354, 1512, 1569, 1230, 1267 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |