Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344621 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 321, 320, 267, 215, 211, 212, 213, 265, 266, 318, 319, 370, 37 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344622 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 216, 217, 218, 219, 220, 272, 324, 32 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344623 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 216, 217, 218, 219, 220, 272, 324, 32 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344624 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 216, 217, 218, 219, 220, 272, 324, 32 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344625 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 11, 12, 14, 15, 16, 17, 66, 67, 68, 71, 110, 135, 136, 131, | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344626 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 11, 12, 14, 15, 16, 17, 66, 67, 68, 71, 110, 135, 136, 131, | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344627 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 11, 12, 14, 15, 16, 17, 66, 67, 68, 71, 110, 135, 136, 131, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344628 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 41 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344629 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 41 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344630 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 41 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344631 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 258, 303, 343, 374, 304, 305, 345, 346, 347, 348, 349, 350 Tờ b | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344632 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 258, 303, 343, 374, 304, 305, 345, 346, 347, 348, 349, 350 Tờ b | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344633 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 258, 303, 343, 374, 304, 305, 345, 346, 347, 348, 349, 350 Tờ b | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344634 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mộ Yểng - Xóm 3 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344635 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mộ Yểng - Xóm 3 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344636 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mộ Yểng - Xóm 3 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344637 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 219, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 307, 308, 309, 257 Tờ b | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344638 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 219, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 307, 308, 309, 257 Tờ b | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344639 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 219, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 307, 308, 309, 257 Tờ b | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344640 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 177, 178, 179, 180, 221, 222, 223, 224, 175, 217, 218, 119 Tờ bả | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |