Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344481 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1617, 1650, 1691, 1253, 1181, 1136, 1137, 11381346, 1347, 1348 Tờ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344482 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1617, 1650, 1691, 1253, 1181, 1136, 1137, 11381346, 1347, 1348 Tờ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344483 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1617, 1650, 1691, 1253, 1181, 1136, 1137, 11381346, 1347, 1348 Tờ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344484 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1463, 1464, 1465, 1466, 1439, 1466, 1493, 1555, 1580, 564 Tờ bản đ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344485 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1463, 1464, 1465, 1466, 1439, 1466, 1493, 1555, 1580, 564 Tờ bản đ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344486 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1463, 1464, 1465, 1466, 1439, 1466, 1493, 1555, 1580, 564 Tờ bản đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344487 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1344, 1377, 1376, 1373, 1374, 1375, 1046, 1045, 590, 591, 615 Tờ b | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344488 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1344, 1377, 1376, 1373, 1374, 1375, 1046, 1045, 590, 591, 615 Tờ b | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344489 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1344, 1377, 1376, 1373, 1374, 1375, 1046, 1045, 590, 591, 615 Tờ b | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344490 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1258, 1259, 1260, 1261, 1305, 1342, 1343, 1306, 1063, 1064, 1017 T | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344491 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1258, 1259, 1260, 1261, 1305, 1342, 1343, 1306, 1063, 1064, 1017 T | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344492 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1258, 1259, 1260, 1261, 1305, 1342, 1343, 1306, 1063, 1064, 1017 T | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344493 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1140, 1099, 1101, 1185, 1186, 1187, 1141, 1188, 1377, 2016, 1261 T | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344494 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1140, 1099, 1101, 1185, 1186, 1187, 1141, 1188, 1377, 2016, 1261 T | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344495 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1140, 1099, 1101, 1185, 1186, 1187, 1141, 1188, 1377, 2016, 1261 T | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344496 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1307, 1346, 1345, 1378, 1409, 1422, 1139, 1650, 1617, 2010, 2012 Tờ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344497 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1307, 1346, 1345, 1378, 1409, 1422, 1139, 1650, 1617, 2010, 2012 Tờ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344498 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1307, 1346, 1345, 1378, 1409, 1422, 1139, 1650, 1617, 2010, 2012 Tờ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344499 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1103, 1102, 1142, 1143, 1189, 1190, 1262, 1222, 1097, 2014, 1691 T | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344500 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1103, 1102, 1142, 1143, 1189, 1190, 1262, 1222, 1097, 2014, 1691 T | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |