Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344461 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1648, 1649, 1614, 1687, 1615, 1688, 1726, 1727 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344462 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1648, 1649, 1614, 1687, 1615, 1688, 1726, 1727 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344463 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1553, 1578, 1579, 1616, 1576, 1613, 1577, 1647 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344464 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1553, 1578, 1579, 1616, 1576, 1613, 1577, 1647 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344465 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1553, 1578, 1579, 1616, 1576, 1613, 1577, 1647 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344466 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1550, 1551, 1552, 1492, 1521, 1523, 1522, 1554 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344467 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1550, 1551, 1552, 1492, 1521, 1523, 1522, 1554 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344468 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1550, 1551, 1552, 1492, 1521, 1523, 1522, 1554 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344469 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1461, 1489, 1490, 1491, 1516, 1488, 1517, 1518 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344470 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1461, 1489, 1490, 1491, 1516, 1488, 1517, 1518 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344471 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1461, 1489, 1490, 1491, 1516, 1488, 1517, 1518 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344472 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch nhà E - Xóm 5A (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344473 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch nhà E - Xóm 5A (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344474 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch nhà E - Xóm 5A (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344475 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1339, 1301, 1341, 1302, 1303, 1372, 1437 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344476 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1339, 1301, 1341, 1302, 1303, 1372, 1437 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344477 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1339, 1301, 1341, 1302, 1303, 1372, 1437 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344478 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1182, 1183, 1184, 1254, 1255, 1256, 1257, 1338, 1308, 848 Tờ bản đ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344479 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1182, 1183, 1184, 1254, 1255, 1256, 1257, 1338, 1308, 848 Tờ bản đ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344480 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1182, 1183, 1184, 1254, 1255, 1256, 1257, 1338, 1308, 848 Tờ bản đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |