Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344501 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1103, 1102, 1142, 1143, 1189, 1190, 1262, 1222, 1097, 2014, 1691 T | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344502 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 11, 44, 1145, 1191, 1224, 1264, 1308, 1348, 1347, 1519, 1520, 201 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344503 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 11, 44, 1145, 1191, 1224, 1264, 1308, 1348, 1347, 1519, 1520, 201 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344504 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 11, 44, 1145, 1191, 1224, 1264, 1308, 1348, 1347, 1519, 1520, 201 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344505 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 909, 874, 875, 932, 933, 975, 409, 488, 489, 490, 493, 494, 458, 487 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344506 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 909, 874, 875, 932, 933, 975, 409, 488, 489, 490, 493, 494, 458, 487 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344507 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 909, 874, 875, 932, 933, 975, 409, 488, 489, 490, 493, 494, 458, 487 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344508 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 763, 802, 803, 785, 804, 805, 841, 842, 823, 522, 523, 524, 525, 5 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344509 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 763, 802, 803, 785, 804, 805, 841, 842, 823, 522, 523, 524, 525, 5 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344510 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 763, 802, 803, 785, 804, 805, 841, 842, 823, 522, 523, 524, 525, 5 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344511 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1017, 1018, 976, 977, 978, 783, 784, 762, 529, 530, 555, 558, 559 T | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344512 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1017, 1018, 976, 977, 978, 783, 784, 762, 529, 530, 555, 558, 559 T | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344513 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1017, 1018, 976, 977, 978, 783, 784, 762, 529, 530, 555, 558, 559 T | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344514 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1275, 1182, 1139, 1140, 1098, 1099, 1059, 1058 Tờ bản đồ số 3) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344515 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1275, 1182, 1139, 1140, 1098, 1099, 1059, 1058 Tờ bản đồ số 3) - Xã | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344516 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1275, 1182, 1139, 1140, 1098, 1099, 1059, 1058 Tờ bản đồ số 3) - Xã | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344517 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 801, 908, 974, 1016, 1057, 1138, 1230, 1406 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hư | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344518 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 801, 908, 974, 1016, 1057, 1138, 1230, 1406 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hư | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344519 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 801, 908, 974, 1016, 1057, 1138, 1230, 1406 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hư | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344520 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 870, 871, 872, 906, 907, 1375, 1328, 1426 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |