Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344441 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1581, 1582, 1621, 1620, 1619, 1645, 1655, 1652 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344442 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1528, 1527, 1526, 1468, 1525, 1557, 1524, 1556 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344443 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1528, 1527, 1526, 1468, 1525, 1557, 1524, 1556 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344444 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1528, 1527, 1526, 1468, 1525, 1557, 1524, 1556 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344445 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1104, 1264, 1263, 1379, 1410, 1411, 1470, 1498, 1468 Tờ bản đồ số | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344446 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1104, 1264, 1263, 1379, 1410, 1411, 1470, 1498, 1468 Tờ bản đồ số | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344447 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1104, 1264, 1263, 1379, 1410, 1411, 1470, 1498, 1468 Tờ bản đồ số | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344448 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 976, 977, 978, 1018, 1021, 1021, 1019, 1020, 1067, 1068, 1065 Tờ b | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344449 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 976, 977, 978, 1018, 1021, 1021, 1019, 1020, 1067, 1068, 1065 Tờ b | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344450 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 976, 977, 978, 1018, 1021, 1021, 1019, 1020, 1067, 1068, 1065 Tờ b | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344451 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1370, 1400, 1401, 1402, 1438, 1435, 1462, 1437 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344452 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1370, 1400, 1401, 1402, 1438, 1435, 1462, 1437 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344453 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1370, 1400, 1401, 1402, 1438, 1435, 1462, 1437 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344454 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 456, 499, 497, 498, 500, 414, 415, 2017, 1159 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344455 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 456, 499, 497, 498, 500, 414, 415, 2017, 1159 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344456 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 456, 499, 497, 498, 500, 414, 415, 2017, 1159 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344457 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1689, 1690, 1407, 1440, 1441, 1467, 1494, 1495 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344458 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1689, 1690, 1407, 1440, 1441, 1467, 1494, 1495 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344459 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1689, 1690, 1407, 1440, 1441, 1467, 1494, 1495 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344460 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1648, 1649, 1614, 1687, 1615, 1688, 1726, 1727 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |