Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344421 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1501, 1502, 1503, 1449, 1417, 1475, 1451, 1476 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344422 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1501, 1502, 1503, 1449, 1417, 1475, 1451, 1476 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344423 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1501, 1502, 1503, 1449, 1417, 1475, 1451, 1476 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344424 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1815, 1499, 1500, 1473, 1474, 1448, 1529, 1530 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344425 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1815, 1499, 1500, 1473, 1474, 1448, 1529, 1530 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344426 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1815, 1499, 1500, 1473, 1474, 1448, 1529, 1530 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344427 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1734, 1733, 1816, 1780, 1781, 1732, 1731, 1779 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344428 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1734, 1733, 1816, 1780, 1781, 1732, 1731, 1779 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344429 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1734, 1733, 1816, 1780, 1781, 1732, 1731, 1779 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344430 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1624, 1698, 1699, 1659, 1737, 1783, 1782, 1738 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344431 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1624, 1698, 1699, 1659, 1737, 1783, 1782, 1738 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344432 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1624, 1698, 1699, 1659, 1737, 1783, 1782, 1738 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344433 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1559, 1558, 1622, 1623, 1655, 1697, 1656, 1658 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344434 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1559, 1558, 1622, 1623, 1655, 1697, 1656, 1658 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344435 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1559, 1558, 1622, 1623, 1655, 1697, 1656, 1658 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344436 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1696, 1695, 1618, 1651, 1694, 1693, 1584, 1583 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344437 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1696, 1695, 1618, 1651, 1694, 1693, 1584, 1583 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344438 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1696, 1695, 1618, 1651, 1694, 1693, 1584, 1583 Tờ bản đồ số 12) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344439 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1581, 1582, 1621, 1620, 1619, 1645, 1655, 1652 Tờ bản đồ số 12) - | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344440 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1581, 1582, 1621, 1620, 1619, 1645, 1655, 1652 Tờ bản đồ số 12) - | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |