Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344281 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 535, 536, 537, 583, 584, 517, 618, 324, 617, 1164 Tờ bản đồ số 7) - | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344282 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 535, 536, 537, 583, 584, 517, 618, 324, 617, 1164 Tờ bản đồ số 7) - | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344283 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 581, 582, 614, 615, 616, 656, 657 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344284 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 581, 582, 614, 615, 616, 656, 657 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344285 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 581, 582, 614, 615, 616, 656, 657 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344286 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 496, 497, 498, 563, 564, 536, 537, 538, 647, 648, 649, 118, 21 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344287 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 496, 497, 498, 563, 564, 536, 537, 538, 647, 648, 649, 118, 21 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344288 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 496, 497, 498, 563, 564, 536, 537, 538, 647, 648, 649, 118, 21 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344289 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 427, 428, 429, 430, 431, 494, 495, 1171, 1221, 1225 Tờ bản đồ số 8) | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344290 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 427, 428, 429, 430, 431, 494, 495, 1171, 1221, 1225 Tờ bản đồ số 8) | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344291 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 427, 428, 429, 430, 431, 494, 495, 1171, 1221, 1225 Tờ bản đồ số 8) | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344292 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 257, 2258, 259, 216, 304, 260, 341, 342, 342, 344, 345, 386, 387, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344293 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 257, 2258, 259, 216, 304, 260, 341, 342, 342, 344, 345, 386, 387, | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344294 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 257, 2258, 259, 216, 304, 260, 341, 342, 342, 344, 345, 386, 387, | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344295 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 533, 534, 536, 537, 538, Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344296 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 533, 534, 536, 537, 538, Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344297 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 533, 534, 536, 537, 538, Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344298 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 846, 847 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344299 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 846, 847 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344300 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 846, 847 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |