Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344301 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 538, 537, 536, 534, 533, 294, 326, 291, 1221, 616, 618 Tờ bản đồ số 8 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344302 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 538, 537, 536, 534, 533, 294, 326, 291, 1221, 616, 618 Tờ bản đồ số 8 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344303 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 538, 537, 536, 534, 533, 294, 326, 291, 1221, 616, 618 Tờ bản đồ số 8 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344304 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 580, 579, 578, 615, 614 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344305 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 580, 579, 578, 615, 614 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344306 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 580, 579, 578, 615, 614 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344307 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 613, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 690. Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đ | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344308 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 613, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 690. Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đ | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344309 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 613, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 690. Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đ | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344310 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 751, 752, 753, 754, 755, 756, 2109 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344311 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 751, 752, 753, 754, 755, 756, 2109 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344312 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 751, 752, 753, 754, 755, 756, 2109 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344313 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 701, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đ | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344314 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 701, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đ | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344315 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 701, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đ | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344316 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344317 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344318 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344319 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 653, 654, 655, 689, 690 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344320 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 653, 654, 655, 689, 690 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |