Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344261 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 102, 101, 213, 256, 286, 336, 287, 257, 233, 184, 308 Tờ bản đồ | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344262 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1194, 1199, 821, 716, 775, 765, 780, 850, 870 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344263 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1194, 1199, 821, 716, 775, 765, 780, 850, 870 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344264 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1194, 1199, 821, 716, 775, 765, 780, 850, 870 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344265 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 495, 451, 496, 479, 538, 539, 540, 585, 497, 161, 348, 135, 136, 1 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344266 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 495, 451, 496, 479, 538, 539, 540, 585, 497, 161, 348, 135, 136, 1 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344267 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 495, 451, 496, 479, 538, 539, 540, 585, 497, 161, 348, 135, 136, 1 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344268 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 296, 297, 298, 299, 338, 339, 375, 344, 374, 376 Tờ bản đồ số 7) - | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344269 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 296, 297, 298, 299, 338, 339, 375, 344, 374, 376 Tờ bản đồ số 7) - | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344270 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 296, 297, 298, 299, 338, 339, 375, 344, 374, 376 Tờ bản đồ số 7) - | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344271 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 334, 335, 336, 337, 372, 373, 418, 419, 420 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344272 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 334, 335, 336, 337, 372, 373, 418, 419, 420 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344273 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 334, 335, 336, 337, 372, 373, 418, 419, 420 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344274 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 369, 370, 371, 416, 417, 458, 459, 460, 461, 197 Tờ bản đồ số 7) | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344275 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 369, 370, 371, 416, 417, 458, 459, 460, 461, 197 Tờ bản đồ số 7) | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344276 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 369, 370, 371, 416, 417, 458, 459, 460, 461, 197 Tờ bản đồ số 7) | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344277 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 414, 415, 455, 456, 457, 499, 500, 542, 543 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344278 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 414, 415, 455, 456, 457, 499, 500, 542, 543 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344279 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 414, 415, 455, 456, 457, 499, 500, 542, 543 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344280 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 535, 536, 537, 583, 584, 517, 618, 324, 617, 1164 Tờ bản đồ số 7) - | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |