Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344241 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 997, 968, 998, 999, 1024, 1025, 1026, 1027, 1115, 1144, 1167 Tờ b | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344242 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 997, 968, 998, 999, 1024, 1025, 1026, 1027, 1115, 1144, 1167 Tờ b | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344243 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 997, 968, 998, 999, 1024, 1025, 1026, 1027, 1115, 1144, 1167 Tờ b | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344244 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 879, 880, 881, 906, 907, 908, 933, 934, 935, 936, 966, 966, 967, | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344245 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 879, 880, 881, 906, 907, 908, 933, 934, 935, 936, 966, 966, 967, | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344246 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 879, 880, 881, 906, 907, 908, 933, 934, 935, 936, 966, 966, 967, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344247 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 877, 930, 931, 932, 905, 965, 964, 1022, 1023, 995, 816, 843, 8 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344248 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 877, 930, 931, 932, 905, 965, 964, 1022, 1023, 995, 816, 843, 8 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344249 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 877, 930, 931, 932, 905, 965, 964, 1022, 1023, 995, 816, 843, 8 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344250 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH Cồn Cao - Xóm 7 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16. Tờ bản đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344251 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH Cồn Cao - Xóm 7 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16. Tờ bản đ | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344252 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH Cồn Cao - Xóm 7 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16. Tờ bản đ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344253 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 707, 708, 733, 734, 776, 777, 756, 757, 713, 715, 875, 876, 84 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344254 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 707, 708, 733, 734, 776, 777, 756, 757, 713, 715, 875, 876, 84 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344255 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 707, 708, 733, 734, 776, 777, 756, 757, 713, 715, 875, 876, 84 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344256 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 493, 528, 554, 583, 608, 609, 626, 627, 648, 1240, 674 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344257 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 493, 528, 554, 583, 608, 609, 626, 627, 648, 1240, 674 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344258 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 493, 528, 554, 583, 608, 609, 626, 627, 648, 1240, 674 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344259 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 102, 101, 213, 256, 286, 336, 287, 257, 233, 184, 308 Tờ bản đồ | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344260 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 102, 101, 213, 256, 286, 336, 287, 257, 233, 184, 308 Tờ bản đồ | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |