Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344221 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1179, 1201, 1202, 1206, 1118, 1065, 1119, 1066 Tờ bản đồ số 13) - X | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344222 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1179, 1201, 1202, 1206, 1118, 1065, 1119, 1066 Tờ bản đồ số 13) - X | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344223 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 826, 863, 827, 862, 892, 893, 822, 825, 861 Tờ bản đồ số 13) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344224 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 826, 863, 827, 862, 892, 893, 822, 825, 861 Tờ bản đồ số 13) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344225 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 826, 863, 827, 862, 892, 893, 822, 825, 861 Tờ bản đồ số 13) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344226 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 995, 252, 253, 238, 269, 125, 126, 127, 128, 129, 162, 142, 143, 85, 754 T | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344227 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 995, 252, 253, 238, 269, 125, 126, 127, 128, 129, 162, 142, 143, 85, 754 T | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344228 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 995, 252, 253, 238, 269, 125, 126, 127, 128, 129, 162, 142, 143, 85, 754 T | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344229 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 417, 397, 706, 518, 533, 763, 842, 875, 876, 653, 678, 964, 965, 118, 119 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344230 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 417, 397, 706, 518, 533, 763, 842, 875, 876, 653, 678, 964, 965, 118, 119 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344231 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 417, 397, 706, 518, 533, 763, 842, 875, 876, 653, 678, 964, 965, 118, 119 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344232 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 748, 767, 749, 782, 783, 784, 768, 769, 770, 798, 785, 799, 800 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344233 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 748, 767, 749, 782, 783, 784, 768, 769, 770, 798, 785, 799, 800 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344234 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 748, 767, 749, 782, 783, 784, 768, 769, 770, 798, 785, 799, 800 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344235 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1146, 1147, 103, 104, 105, 63, 1458 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344236 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1146, 1147, 103, 104, 105, 63, 1458 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344237 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1146, 1147, 103, 104, 105, 63, 1458 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344238 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1177, 1178, 1148, 1149, 1168, 1169, 1182, 1184, 1185 Tờ bản đồ số | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344239 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1177, 1178, 1148, 1149, 1168, 1169, 1182, 1184, 1185 Tờ bản đồ số | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344240 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1177, 1178, 1148, 1149, 1168, 1169, 1182, 1184, 1185 Tờ bản đồ số | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |