Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344201 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 832, 833, 834, 835, 836, 838, 785, 730, 731, 732, 733, 787, 1 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344202 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 871, 872, 873, 913, 914, 915, 874, 875, 831, 1245 Tờ bản đồ số 8) | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344203 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 871, 872, 873, 913, 914, 915, 874, 875, 831, 1245 Tờ bản đồ số 8) | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344204 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 871, 872, 873, 913, 914, 915, 874, 875, 831, 1245 Tờ bản đồ số 8) | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344205 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1604, 1604, 1606, 1681, 1682, 1683, 1719, 1720, 2084 Tờ bản đồ số | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344206 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1604, 1604, 1606, 1681, 1682, 1683, 1719, 1720, 2084 Tờ bản đồ số | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344207 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1604, 1604, 1606, 1681, 1682, 1683, 1719, 1720, 2084 Tờ bản đồ số | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344208 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1395, 1396, 1456, 1459, 1486, 1487, 1514, 1515, 1545, 1803 Tờ bản đ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344209 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1395, 1396, 1456, 1459, 1486, 1487, 1514, 1515, 1545, 1803 Tờ bản đ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344210 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1395, 1396, 1456, 1459, 1486, 1487, 1514, 1515, 1545, 1803 Tờ bản đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344211 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1291, 1293, 1331, 1332, 1333, 1334, 1393, 1394, 931, 888 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344212 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1291, 1293, 1331, 1332, 1333, 1334, 1393, 1394, 931, 888 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344213 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1291, 1293, 1331, 1332, 1333, 1334, 1393, 1394, 931, 888 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344214 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1128, 1174, 1127, 1176, 1215, 1216, 1218, 1248, 929, 930 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344215 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1128, 1174, 1127, 1176, 1215, 1216, 1218, 1248, 929, 930 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344216 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1128, 1174, 1127, 1176, 1215, 1216, 1218, 1248, 929, 930 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344217 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1006, 1007, 1008, 1009, 1048, 1049, 1050, 1093, 1092, 1457 Tờ bản đ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344218 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1006, 1007, 1008, 1009, 1048, 1049, 1050, 1093, 1092, 1457 Tờ bản đ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344219 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1006, 1007, 1008, 1009, 1048, 1049, 1050, 1093, 1092, 1457 Tờ bản đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344220 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1179, 1201, 1202, 1206, 1118, 1065, 1119, 1066 Tờ bản đồ số 13) - X | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |