Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223541 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đường từ nhà ông Hồ Đăng Khoa thôn Xuân Tự 1 (thửa 145, tờ bản đồ số 48) Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223542 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đường từ nhà ông Hồ Đăng Khoa thôn Xuân Tự 1 (thửa 145, tờ bản đồ số 48) Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223543 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đường từ nhà ông Hồ Đăng Khoa thôn Xuân Tự 1 (thửa 145, tờ bản đồ số 48) Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223544 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Ngô Mười (thửa 78, tờ bản đồ 45, VLAP) cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223545 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Ngô Mười (thửa 78, tờ bản đồ 45, VLAP) cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223546 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Ngô Mười (thửa 78, tờ bản đồ 45, VLAP) cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223547 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Chợ Xuân Tự Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223548 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Chợ Xuân Tự Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223549 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Chợ Xuân Tự Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223550 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Linh (thửa: 131; tờ bản đồ 07) Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223551 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Linh (thửa: 131; tờ bản đồ 07) Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223552 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Linh (thửa: 131; tờ bản đồ 07) Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223553 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đường ngang Ruộng Bầu Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223554 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đường ngang Ruộng Bầu Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223555 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đường ngang Ruộng Bầu Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223556 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Trần Tám Giáp đường liên xã Vạn Hưng Xã Vạn Lương | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223557 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Trần Tám Giáp đường liên xã Vạn Hưng Xã Vạn Lương | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223558 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | Đoạn từ nhà ông Trần Tám Giáp đường liên xã Vạn Hưng Xã Vạn Lương | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223559 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ nhà ông Phạm Duy Hưng (thừa 130, tờ bản đồ số 47) Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223560 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ nhà ông Phạm Duy Hưng (thừa 130, tờ bản đồ số 47) Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |