Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223561 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ nhà ông Phạm Duy Hưng (thừa 130, tờ bản đồ số 47) Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223562 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | giáp đường xuống đồn biên phòng Vạn Hưng (thửa 137, tờ bản đồ 16) Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223563 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | giáp đường xuống đồn biên phòng Vạn Hưng (thửa 137, tờ bản đồ 16) Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223564 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | giáp đường xuống đồn biên phòng Vạn Hưng (thửa 137, tờ bản đồ 16) Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223565 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Từ nhà ông Huỳnh Châu Đến trường THCS Lý Thường Kiệt | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223566 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Từ nhà ông Huỳnh Châu Đến trường THCS Lý Thường Kiệt | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223567 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Từ nhà ông Huỳnh Châu Đến trường THCS Lý Thường Kiệt | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223568 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường ngang nhà thờ Vạn Xuân | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223569 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường ngang nhà thờ Vạn Xuân | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223570 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường ngang nhà thờ Vạn Xuân | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223571 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ cổng Xuân Tự 2 Đến giáp Biển | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223572 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ cổng Xuân Tự 2 Đến giáp Biển | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223573 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ cổng Xuân Tự 2 Đến giáp Biển | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223574 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ Quốc Lộ 1A Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223575 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ Quốc Lộ 1A Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223576 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ Quốc Lộ 1A Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223577 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ Quốc Lộ 1A Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223578 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ Quốc Lộ 1A Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223579 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | Đường từ Quốc Lộ 1A Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223580 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | Khu dân cư Bắc Trạm Y tế | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |