Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223501 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường bê tông Hội Khánh 4 (nhà bà Phương) (thửa 186 tờ 27) Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223502 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ nhà ông Tuấn (thửa 220 tờ 27) Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223503 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ nhà ông Tuấn (thửa 220 tờ 27) Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223504 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ nhà ông Tuấn (thửa 220 tờ 27) Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223505 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường Hội Khánh (thửa 220 tờ 27) Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223506 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường Hội Khánh (thửa 220 tờ 27) Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223507 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường Hội Khánh (thửa 220 tờ 27) Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223508 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 84 tờ 27) Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223509 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 84 tờ 27) Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223510 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 84 tờ 27) Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223511 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 283 tờ 27) Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223512 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 283 tờ 27) Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223513 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 283 tờ 27) Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223514 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 8 tờ 31) Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223515 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 8 tờ 31) Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223516 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 8 tờ 31) Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223517 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 575 tờ 06) Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223518 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 575 tờ 06) Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223519 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 575 tờ 06) Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223520 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | Từ nhà ông Trợ (thửa 140 tờ 24) Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |