Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223481 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Lâm - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 113 tờ 46) Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223482 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Lâm - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 113 tờ 46) Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223483 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Lâm - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 113 tờ 46) Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223484 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 91 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223485 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 91 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223486 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 91 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223487 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 82 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223488 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 82 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223489 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (thửa 82 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223490 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Cắt) (thửa 65 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223491 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Cắt) (thửa 65 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223492 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Cắt) (thửa 65 tờ 37) Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223493 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Diêm Điền - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (nhà ông Quyên) (thửa 180 tờ 41) Đến đường sắt (thửa 70 tờ 16) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223494 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Diêm Điền - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (nhà ông Quyên) (thửa 180 tờ 41) Đến đường sắt (thửa 70 tờ 16) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223495 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Diêm Điền - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (nhà ông Quyên) (thửa 180 tờ 41) Đến đường sắt (thửa 70 tờ 16) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223496 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Thọ - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 69 tờ 34) Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223497 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Thọ - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 69 tờ 34) Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223498 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Thọ - Xã Vạn Khánh | Từ đường Nguyễn Huệ (thửa 69 tờ 34) Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223499 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường bê tông Hội Khánh 4 (nhà bà Phương) (thửa 186 tờ 27) Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223500 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Tây - Xã Vạn Khánh | Từ đường bê tông Hội Khánh 4 (nhà bà Phương) (thửa 186 tờ 27) Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |