Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223121 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223122 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223123 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223124 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phan Minh Hào (thửa 91, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223125 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phan Minh Hào (thửa 91, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223126 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phan Minh Hào (thửa 91, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223127 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trịnh Nhân Dũng (thửa 55, tờ 44) Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223128 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trịnh Nhân Dũng (thửa 55, tờ 44) Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223129 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trịnh Nhân Dũng (thửa 55, tờ 44) Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223130 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Hưng (thửa 157, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223131 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Hưng (thửa 157, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223132 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Hưng (thửa 157, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223133 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Trừ (thửa 158, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223134 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Trừ (thửa 158, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223135 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Trừ (thửa 158, tờ 44) Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223136 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Ngọc Ân (thửa 108, tờ 45) Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223137 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Ngọc Ân (thửa 108, tờ 45) Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223138 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Ngọc Ân (thửa 108, tờ 45) Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223139 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Phạm Thị Minh Thư (thửa 256, tờ 45) Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223140 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Phạm Thị Minh Thư (thửa 256, tờ 45) Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |