Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223101 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223102 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223103 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trần Quang Minh (thửa 171, tờ 54) Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223104 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trần Quang Minh (thửa 171, tờ 54) Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223105 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trần Quang Minh (thửa 171, tờ 54) Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223106 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ UBND xã cũ (thửa 137, tờ 54) Đến nhà ông Nguyễn Hoàng Minh (thửa 56, tờ 59) | 152.100 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223107 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ UBND xã cũ (thửa 137, tờ 54) Đến nhà ông Nguyễn Hoàng Minh (thửa 56, tờ 59) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223108 | Huyện Vạn Ninh | Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ UBND xã cũ (thửa 137, tờ 54) Đến nhà ông Nguyễn Hoàng Minh (thửa 56, tờ 59) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223109 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Xuân Đào (thửa 265, tờ 38) Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223110 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Xuân Đào (thửa 265, tờ 38) Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223111 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Xuân Đào (thửa 265, tờ 38) Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223112 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223113 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223114 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223115 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Công Thành (thửa 149, tờ 39) Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223116 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Công Thành (thửa 149, tờ 39) Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223117 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Phạm Công Thành (thửa 149, tờ 39) Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223118 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trương Lạo (thửa 3, tờ 33) Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223119 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trương Lạo (thửa 3, tờ 33) Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223120 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Trương Lạo (thửa 3, tờ 33) Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |