Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223141 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Phạm Thị Minh Thư (thửa 256, tờ 45) Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223142 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ bờ tràn qua nhà ông Nguyễn Bình (thửa 50, tờ 23) Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223143 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ bờ tràn qua nhà ông Nguyễn Bình (thửa 50, tờ 23) Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223144 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | Đoạn từ bờ tràn qua nhà ông Nguyễn Bình (thửa 50, tờ 23) Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223145 | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Lương | 74.880 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
223146 | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Lương | 99.840 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223147 | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Lương | 124.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223148 | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc thôn Hiền Lương và thôn Tân Đức - Xã Vạn Lương | 99.840 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
223149 | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc thôn Hiền Lương và thôn Tân Đức - Xã Vạn Lương | 133.120 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223150 | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc thôn Hiền Lương và thôn Tân Đức - Xã Vạn Lương | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223151 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ hết HTX Xã Vạn Lương 2 (tiếp theo) Ngã tư Mỹ Đồng | 137.280 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223152 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ hết HTX Xã Vạn Lương 2 (tiếp theo) Ngã tư Mỹ Đồng | 183.040 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223153 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ hết HTX Xã Vạn Lương 2 (tiếp theo) Ngã tư Mỹ Đồng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223154 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ cầu Cây kê Hết HTX Xã Vạn Lương 2 | 76.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223155 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ cầu Cây kê Hết HTX Xã Vạn Lương 2 | 102.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223156 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ cầu Cây kê Hết HTX Xã Vạn Lương 2 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223157 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ nhà ông Lắm Đến cây sộp | 76.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223158 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ nhà ông Lắm Đến cây sộp | 102.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223159 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ nhà ông Lắm Đến cây sộp | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223160 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | Từ nhà ông Dánh Ngã tư Mỹ Đồng | 137.280 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |