Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
60107114010- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ30CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
60207114090- - Loại khác30CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
603- Nấm và nấm cục (nấm củ):
60407115100- - Nấm thuộc chi Agaricus300
60507115900- - Loại khác300
606071190- Rau khác; hỗn hợp các loại rau:
60707119010- - Ngô ngọt300
60807119020- - ớt300
60907119030- - Hành đã được bảo quản bằng khí sunfurơ300
61007119040- - Hành đã được bảo quản, trừ loại được bảo quản bằng khí sunfurơ300
61107119050- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunfurơ300
61207119090- - Loại khác30Trung Quốc0
6130712Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm
61407122000- Hành30Trung Quốc0
615- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp), nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp) và nấm cục (nấm củ):
61607123100- - Nấm thuộc chi Agaricus300
61707123200- - Mộc nhĩ (Auricularia spp)300
61807123300- - Nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp)300
619071239- - Loại khác:
62007123910- - - Nấm cục (nấm củ)300
62107123920- - - Nấm hương (shiitake)300
62207123990- - - Loại khác300
62307129000- Rau khác; hỗn hợp các loại rau25232008Trung Quốc, Niu-zi- lân0
6240713Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt
625071310- Đậu Hà lan (Pisum sativum):
62607131010- - Để làm giống0Ca-na-đa0
62707131090- - Loại khác25202010Niu-zi-lân0
628071320- Đậu Hà lan loại nhỏ (garbanzos):
62907132010- - Để làm giống00
63007132090- - Loại khác250
631- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):
632071331- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.), Herper hoặc Vigna radiata (L) Wilczek:
63307133110- - - Để làm giống0Trung Quốc0
63407133190- - - Loại khác25202010Trung Quốc, Niu-zi- lân0
635071332- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Phaseolus hoặc Vigna angularis):
63607133210- - - Để làm giống0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
63707133290- - - Loại khác30272010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
638071333- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris):
63907133310- - - Để làm giống0Ác-hen-ti-na0
64007133390- - - Loại khác25Ác-hen-ti-na, Niu-zi- lân0
641071339- - Loại khác:
64207133910- - - Để làm giống00
64307133990- - - Loại khác252020100
644071340- Đậu lăng:
64507134010- - Để làm giống00
64607134090- - Loại khác250
647071350- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.equina, Vicia faba var. minor):
64807135010- - Để làm giống00
64907135090- - Loại khác250
650071390- Loại khác:
65107139010- - Để làm giống0Trung Quốc0
65207139090- - Loại khác30252010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc0
6530714Sắn, củ dong, củ lan, A-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago
654071410- Sắn:
65507141010- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên10CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
65607141090- - Loại khác10CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
65707142000- Khoai lang10CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
658071490- Loại khác:
65907149010- - Lõi cây cọ sago10CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
66007149090- - Loại khác10CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
66108Chương 8 - Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
6620801Dừa, quả hạch Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ
663-Dừa:
66408011100- - Đã làm khô40302010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
66508011900- - Loại khác40302010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
666- Quả hạch Brazil:
66708012100- - Chưa bóc vỏ300
66808012200- - Đã bóc vỏ300
669- Hạt đào lộn hột (hạt điều):
67008013100- - Chưa bóc vỏ30CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
67108013200- - Đã bóc vỏ40252012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6720802Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ
673- Quả hạnh đào:
67408021100- - Chưa bóc vỏ40152012Hoa kỳ0
67508021200- - Đã bóc vỏ40102012Hoa kỳ0
676- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.):
67708022100- - Chưa bóc vỏ402020100
67808022200- - Đã bóc vỏ402020100
679- Quả óc chó:
68008023100- - Chưa bóc vỏ40102010Hoa kỳ0
68108023200- - Đã bóc vỏ403020100
68208024000- Hạt dẻ (Castanea spp.)40302010Trung Quốc0
68308025000- Quả hồ trăn40152012Hoa kỳ0
684080290- Loại khác:
68508029010- - Quả cau403020100
68608029090- - Loại khác403020100
68708030000Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô
6880804Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô
68908041000- Quả chà là403020100
69008042000- Quả sung, vả403020100
69108043000- Quả dứa40302010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
69208044000- Quả bơ30152010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Mê-hi-cô, Niu-zi lân0
69308045000- Quả ổi, xoài và măng cụt40252010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Mê-hi-cô0
6940805Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô
69508051000- Quả cam40202012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
69608052000- Qủa quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các quả giống lai chi cam quýt tương tự40302010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
69708054000- Quả bưởi40CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
69808055000- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)40202012Ác-hen-ti-na, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát, Mê-hi-cô0
69908059000- Loại khác40Trung Quốc0
7000806Quả nho, tươi hoặc khô
70108061000- Tươi25102012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Mê-hi-cô, Hoa kỳ0
70208062000- Khô25132012Mê-hi-cô, Hoa kỳ0
7030807Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi
704- Quả họ dưa (kể cả dưa hấu):
70508071100- - Quả dưa hấu40302010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
70608071900- - Loại khác40302010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Mê-hi-cô0
70708072000- Quả đu đủ40302010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7080808Quả táo, lê và qủa mộc qua, tươi
70908081000- Qủa táo24102012Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, Trung Quốc, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
71008082000- Quả lê và quả mộc qua25102012Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, Trung Quốc, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
7110809Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi
71208091000- Quả mơ35202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân0
71308092000- Quả anh đào35102012Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
71408093000- Quả đào (kể cả xuân đào)40202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc0
71508094000- Quả mận và quả mận gai40202012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc0
7160810Quả khác, tươi
71708101000- Quả dâu tây15Mê-hi-cô, Niu-zi-lân0
71808102000- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ15Niu-zi-lân0
71908103000- Quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ150
72008104000- Quả man việt quất, quả việt quất, các loại quả thuộc chi Vaccinium15Niu-zi-lân0
72108105000- Quả kiwi1472010Niu-zi-lân0
72208106000- Quả sầu riêng403020100
723081090- Loại khác:
72408109010- - Quả nhãn40302010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
72508109020- - Quả vải40302010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
72608109090- - Loại khác40252012Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân0
7270811Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác
72808111000- Quả dâu tây403020100
72908112000- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ403020100
73008119000- Loại khác40302010Ca-na-đa, Trung Quốc0
7310812Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được
73208121000- Quả anh đào403020100
73308129000- Quả khác40302010Trung Quốc0
7340813Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này
73508131000- Quả mơ403020100
73608132000- Quả mận đỏ403020100
73708133000- Quả táo40302010Trung Quốc0
73808134000- Quả khô khác40302010Trung Quốc0
73908135000- Hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc ch ương này403020100
74008140000Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác
74109Chương 9 - Cà phê, chè, chè Paraguay và các loại gia vị
7420901Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó
743- Cà phê chưa rang:
744090111- - Chưa khử chất ca-phê-in:
74509011110- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB20152010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo0
74609011190- - - Loại khác20152010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo0
747090112- - Đã khử chất ca-phê-in:
74809011210- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB200
74909011290- - - Loại khác200
750- Cà phê đã rang:
751090121- - Chưa khử chất ca-phê-in:
75209012110- - - Chưa xay40302011CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo0
75309012120- - - Đã xay40302011CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo0
754090122- - Đã khử chất ca-phê-in:
75509012210- - - Chưa xay403020110
75609012220- - - Đã xay403020110
75709019000- Loại khác40302011CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7580902Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu
759090210- Chè xanh (chưa ủ men), đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg:
76009021010- - Nguyên cánh400
76109021090- - Loại khác400
762090220- Chè xanh khác (chưa ủ men):
76309022010- - Nguyên cánh40Trung Quốc0
76409022090- - Loại khác40Trung Quốc0
765090230- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg:
76609023010- - Nguyên cánh400
76709023090- - Loại khác400
768090240- Chè đen khác (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần khác:
76909024010- - Nguyên cánh400
77009024090- - Loại khác40Trung Quốc0
77109030000Chè Paragoay
7720904Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền
773- Hạt tiêu:
774090411- - Chưa xay hoặc nghiền:
77509041110- - - Trắng30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
77609041120- - - Đen30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
77709041190- - - Loại khác30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
778090412- - Đã xay hoặc nghiền:
77909041210- - - Trắng30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
78009041220- - - Đen30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
78109041290- - - Loại khác30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
782090420- Các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, đ ã làm khô, xay hoặc nghiền:
78309042010- - ớt khô30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
78409042020- - ớt đã xay hoặc nghiền30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
78509042090- - Loại khác30202010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
78609050000Va-ni
7870906Quế và hoa quế
78809061000- Chưa xay hoặc nghiền200
78909062000- Đã xay hoặc nghiền20Trung Quốc0
79009070000Đinh hương (cả quả, thân, cành)
7910908Hạt và vỏ, nhục đậu khấu và bạch đậu khấu
79209081000- Hạt nhục đậu khấu200
79309082000- Vỏ nhục đậu khấu200
79409083000- Bạch đậu khấu20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7950909Hoa hồi, hoa hồi dạng sao, hạt cây thì là, hạt cây rau mùi, cây thì là Ai cập hoặc cây ca-rum; hạt cây bách xù (juniper berries)
796090910- Hoa hồi hoặc hoa hồi dạng sao:
79709091010- - Hoa hồi201520100
79809091020- - Hạt hồi dạng sao201520100
79909092000- Hạt cây rau mùi201520100
80009093000- Hạt cây thì là Ai cập201520100

Văn bản liên quan