Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
40104041091- - - Whey20102012 (Ghi chú 1)Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
40204041099- - - Loại khác30102012 (Ghi chú 2)Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
403040490- Loại khác:
40404049010- - Đã cô đặc, pha thêm đường, chất bảo quản, hoặc được đóng hộp30252010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân0
40504049090- - Loại khác30222012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân0
4060405Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads)
40704051000- Bơ20132014Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
40804052000- Chất phết bơ sữa20152010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
409040590- Loại khác:
41004059010- - Dầu bơ khan5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
41104059020- - Dầu bơ (butter oil)5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
41204059030- - Ghee20152010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
41304059090- - Loại khác20152010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
4140406Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát
41504061000- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), bao gồm phomat whey (whey cheese) và sữa đông dùng làm pho mát10Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
416040620- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột:
41704062010- - Đóng gói với tổng trọng lượng trên 20 kg10Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
41804062090- - Loại khác10Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
41904063000- Pho mát chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột10Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
42004064000- Pho mát vân xanh10Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
42104069000- Pho mát loại khác10Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
4220407Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín
423- Để làm giống:
42404070011- - Trứng gà00
42504070012- - Trứng vịt00
42604070019- - Loại khác00
427- Loại khác:
42804070091- - Trứng gà800
42904070092- - Trứng vịt800
43004070099- - Loại khác800
4310408Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác
432- Lòng đỏ trứng:
43304081100- - Đã sấy khô200
43404081900- - Loại khác20Trung Quốc0
435- Loại khác:
43604089100- - Đã sấy khô200
43704089900- - Loại khác200
43804090000Mật ong tự nhiên
4390410Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
44004100010- Tổ chim50
44104100090- Loại khác50
44205Chương 5 - Các sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác
44305010000Tóc người chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc
4440502Lông lợn, lông lợn lòi, lông nhím và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn
44505021000- Lông lợn, lông lợn lòi hoặc lông nhím và phế liệu từ lông lợn50
44605029000- Loại khác50
44705030000Lông đuôi hoặc bờm ngựa, phế liệu từ lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ
44805040000Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói
4490505Da và các bộ phận khác của loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ
450050510- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ:
45105051010- - Lông vũ của vịt50
45205051090- - Loại khác50
453050590- Loại khác:
45405059010- - Lông vũ của vịt50
45505059090- - Loại khác50
4560506Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
45705061000- Chất sụn và xương đã xử lý bằng a xít50
45805069000- Loại khác5320090
4590507Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
460050710- Ngà; bột và phế liệu từ ngà:
46105071010- - Sừng tê giác; Bột và phế liệu từ ngà50
46205071090- - Loại khác50
463050790- Loại khác:
46405079010- - Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim5320090
46505079020- - Mai động vật họ rùa50
46605079090- - Loại khác5320090
4670508San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và các phế liệu từ các sản phẩm trê
46805080010- San hô và các chất liệu tương tự50
46905080020- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai50
47005080090- Loại khác50
47105090000Bọt biển thiên nhiên gốc động vật
4720510Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật đã hoặc chưa sấy khô, các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dư
47305100010- Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng00
47405100020- Xạ hương00
47505100090- Loại khác00
4760511Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc chương 1 hoặc chương 3, không thích hợp làm thực phẩm
47705111000- Tinh dịch trâu, bò0Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
478- Loại khác:
479051191- - Sản phẩm từ cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật thuộc chương 3 đã chết:
48005119110- - - Động vật thuộc chương 3 đã chết50
48105119120- - - Bọc trứng cá50
48205119130- - - Trứng tôm biển50
48305119140- - - Bong bóng cá50
48405119190- - - Loại khác50
485051199- - Loại khác:
486- - - Tinh dịch gia súc:
48705119911- - - - Của lợn, cừu hoặc dê0Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
48805119919- - - - Loại khác0Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
48905119920- - - Trứng tằm0Ca-na-đa0
49005119990- - - Loại khác5Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
491SIIPhần II - Các sản phẩm thực vật
49206Chương 6 - Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí
4930601Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 1212
49406011000- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ ở dạng ngủ0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
495060120- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn:
49606012010- - Cây rau diếp xoăn00
49706012020- - Rễ rau diếp xoăn00
49806012090- - Loại khác00
4990602Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm
500060210- Cành giâm không có rễ và cành ghép:
50106021010- - Cành giâm và cành ghép cây phong lan0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
50206021020- - Cành cây cao su0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
50306021090- - Loại khác0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
50406022000- Cây, cây bụi đã ghép cành hoặc không, thuộc loại có quả hạch ăn được0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
50506023000- Cây đỗ quyên và cây khô (họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành00
50606024000- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành00
507060290- Loại khác:
50806029010- - Cành giâm và cành ghép phong lan, có rễ0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
50906029020- - Cây phong lan giống0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
51006029030- - Thực vật thuỷ sinh0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
51106029040- - Chồi mọc trên gốc cây cao su0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
51206029050- - Cây cao su giống0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
51306029060- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
51406029090- - Loại khác0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
5150603Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác
516060310- Tươi:
51706031010- - Phong lan30202010Trung Quốc0
51806031090- - Loại khác30202010Niu-zi-lân0
51906039000- Loại khác30202010Trung Quốc0
5200604Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác
52106041000- Rêu và địa y30202010Trung Quốc0
522- Loại khác:
52306049100- - Tươi302020100
52406049900- - Loại khác302020100
52507Chương 7 - Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được
5260701Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh
52707011000- Để làm giống0Ca-na-đa, Trung Quốc0
52807019000- Loại khác20Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân0
52907020000Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh
5300703Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh
531070310- Hành và hành tăm:
532- - Hành:
53307031011- - - Củ hành giống0Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân0
53407031019- - - Loại khác25152010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân0
535- - Hành tăm:
53607031021- - - Củ hành tăm giống0Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
53707031029- - - Loại khác30202010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
538070320- Tỏi:
53907032010- - Củ tỏi giống0Ác-hen-ti-na, Trung Quốc0
54007032090- - Loại khác30202010Ác-hen-ti-na, Trung Quốc, Mê-hi-cô0
541070390- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác:
54207039010- - Củ giống00
54307039090- - Loại khác302020100
5440704Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh
545070410- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét:
54607041010- - Hoa lơ200
54707041020- - Hoa lơ kép chịu rét (headed brocoli)200
54807042000- Cải Bruxen200
549070490- Loại khác:
55007049010- - Bắp cải20Trung Quốc0
55107049090- - Loại khác20Trung Quốc0
5520705Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh.
553- Rau diếp, sà lách:
55407051100- - Rau diếp, xà lách cuộn200
55507051900- - Loại khác200
556- Rau diếp, sà lách xoăn:
55707052100- - Rau diếp, xà lách xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum)200
55807052900- - Loại khác200
5590706Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh
560070610- Cà rốt và củ cải:
56107061010- - Cà rốt20172010Niu-zi-lân0
56207061020- - Củ cải200
56307069000- Loại khác20Trung Quốc0
56407070000Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh
5650708Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh
56607081000- Đậu Hà lan (Pisum sativum)30202010Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
56707082000- Đậu hạt (Vigna spp, Phaseolus spp)30202010Trung Quốc0
56807089000- Các loại rau đậu khác302020100
5690709Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh
57007091000- Cây A-ti-sô150
57107092000- Măng tây15Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân0
57207093000- Cà tím15CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
57307094000- Cần tây, trừ loại cần củ15Trung Quốc0
574- Nấm và nấm cục (nấm củ):
57507095100- - Nấm thuộc chi Agaricus15Trung Quốc, Niu-zi- lân0
57607095200- - Nấm cục (nấm củ)20Trung Quốc0
57707095900- - Loại khác150
578070960- Quả thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta:
57907096010- - ớt qủa, trừ ớt loại to15132009Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân0
58007096090- - Loại khác15CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
58107097000- Rau Bi-na, rau Bi-na New Zealand, rau Bi-na trồng trong vườn khác150
58207099000- Loại khác15132009Trung Quốc, Niu-zi- lân0
5830710Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh
58407101000- Khoai tây20102012Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
585- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ:
58607102100- - Đậu Hà lan (Pisum sativum)25172010Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
58707102200- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.)25172010Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
58807102900- - Loại khác30Ca-na-đa0
58907103000- Rau Bi na, rau Bi na New Zealand và rau Bi na trồng trong vườn15Ca-na-đa0
59007104000- Ngô ngọt25172010Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
59107108000- Rau khác25172010Ca-na-đa, Niu-zi-lân0
59207109000- Hỗn hợp các loại rau25172010Ca-na-đa, Trung Quốc, Niu-zi-lân0
5930711Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được
594071120- Ô - liu:
59507112010- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ150
59607112090- - Loại khác150
597071130- Nụ bạch hoa (capers):
59807113010- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ150
59907113090- - Loại khác150
600071140- Dưa chuột và dưa chuột ri:

Văn bản liên quan