Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | 04041091 | - - - Whey | 20 | 10 | 2012 (Ghi chú 1) | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
402 | 04041099 | - - - Loại khác | 30 | 10 | 2012 (Ghi chú 2) | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
403 | 040490 | - Loại khác: | |||||
404 | 04049010 | - - Đã cô đặc, pha thêm đường, chất bảo quản, hoặc được đóng hộp | 30 | 25 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 |
405 | 04049090 | - - Loại khác | 30 | 22 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 |
406 | 0405 | Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) | |||||
407 | 04051000 | - Bơ | 20 | 13 | 2014 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân | 0 |
408 | 04052000 | - Chất phết bơ sữa | 20 | 15 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân | 0 |
409 | 040590 | - Loại khác: | |||||
410 | 04059010 | - - Dầu bơ khan | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân | 0 | ||
411 | 04059020 | - - Dầu bơ (butter oil) | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân | 0 | ||
412 | 04059030 | - - Ghee | 20 | 15 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân | 0 |
413 | 04059090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân | 0 |
414 | 0406 | Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát | |||||
415 | 04061000 | - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), bao gồm phomat whey (whey cheese) và sữa đông dùng làm pho mát | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
416 | 040620 | - Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột: | |||||
417 | 04062010 | - - Đóng gói với tổng trọng lượng trên 20 kg | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
418 | 04062090 | - - Loại khác | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
419 | 04063000 | - Pho mát chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
420 | 04064000 | - Pho mát vân xanh | 10 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
421 | 04069000 | - Pho mát loại khác | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
422 | 0407 | Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín | |||||
423 | - Để làm giống: | ||||||
424 | 04070011 | - - Trứng gà | 0 | 0 | |||
425 | 04070012 | - - Trứng vịt | 0 | 0 | |||
426 | 04070019 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
427 | - Loại khác: | ||||||
428 | 04070091 | - - Trứng gà | 80 | 0 | |||
429 | 04070092 | - - Trứng vịt | 80 | 0 | |||
430 | 04070099 | - - Loại khác | 80 | 0 | |||
431 | 0408 | Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác | |||||
432 | - Lòng đỏ trứng: | ||||||
433 | 04081100 | - - Đã sấy khô | 20 | 0 | |||
434 | 04081900 | - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
435 | - Loại khác: | ||||||
436 | 04089100 | - - Đã sấy khô | 20 | 0 | |||
437 | 04089900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
438 | 04090000 | Mật ong tự nhiên | |||||
439 | 0410 | Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |||||
440 | 04100010 | - Tổ chim | 5 | 0 | |||
441 | 04100090 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
442 | 05 | Chương 5 - Các sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác | |||||
443 | 05010000 | Tóc người chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc | |||||
444 | 0502 | Lông lợn, lông lợn lòi, lông nhím và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn | |||||
445 | 05021000 | - Lông lợn, lông lợn lòi hoặc lông nhím và phế liệu từ lông lợn | 5 | 0 | |||
446 | 05029000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
447 | 05030000 | Lông đuôi hoặc bờm ngựa, phế liệu từ lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ | |||||
448 | 05040000 | Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói | |||||
449 | 0505 | Da và các bộ phận khác của loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ | |||||
450 | 050510 | - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: | |||||
451 | 05051010 | - - Lông vũ của vịt | 5 | 0 | |||
452 | 05051090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
453 | 050590 | - Loại khác: | |||||
454 | 05059010 | - - Lông vũ của vịt | 5 | 0 | |||
455 | 05059090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
456 | 0506 | Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên | |||||
457 | 05061000 | - Chất sụn và xương đã xử lý bằng a xít | 5 | 0 | |||
458 | 05069000 | - Loại khác | 5 | 3 | 2009 | 0 | |
459 | 0507 | Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên | |||||
460 | 050710 | - Ngà; bột và phế liệu từ ngà: | |||||
461 | 05071010 | - - Sừng tê giác; Bột và phế liệu từ ngà | 5 | 0 | |||
462 | 05071090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
463 | 050790 | - Loại khác: | |||||
464 | 05079010 | - - Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim | 5 | 3 | 2009 | 0 | |
465 | 05079020 | - - Mai động vật họ rùa | 5 | 0 | |||
466 | 05079090 | - - Loại khác | 5 | 3 | 2009 | 0 | |
467 | 0508 | San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và các phế liệu từ các sản phẩm trê | |||||
468 | 05080010 | - San hô và các chất liệu tương tự | 5 | 0 | |||
469 | 05080020 | - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai | 5 | 0 | |||
470 | 05080090 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
471 | 05090000 | Bọt biển thiên nhiên gốc động vật | |||||
472 | 0510 | Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật đã hoặc chưa sấy khô, các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dư | |||||
473 | 05100010 | - Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng | 0 | 0 | |||
474 | 05100020 | - Xạ hương | 0 | 0 | |||
475 | 05100090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
476 | 0511 | Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc chương 1 hoặc chương 3, không thích hợp làm thực phẩm | |||||
477 | 05111000 | - Tinh dịch trâu, bò | 0 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 | ||
478 | - Loại khác: | ||||||
479 | 051191 | - - Sản phẩm từ cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật thuộc chương 3 đã chết: | |||||
480 | 05119110 | - - - Động vật thuộc chương 3 đã chết | 5 | 0 | |||
481 | 05119120 | - - - Bọc trứng cá | 5 | 0 | |||
482 | 05119130 | - - - Trứng tôm biển | 5 | 0 | |||
483 | 05119140 | - - - Bong bóng cá | 5 | 0 | |||
484 | 05119190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
485 | 051199 | - - Loại khác: | |||||
486 | - - - Tinh dịch gia súc: | ||||||
487 | 05119911 | - - - - Của lợn, cừu hoặc dê | 0 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 | ||
488 | 05119919 | - - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 | ||
489 | 05119920 | - - - Trứng tằm | 0 | Ca-na-đa | 0 | ||
490 | 05119990 | - - - Loại khác | 5 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 | ||
491 | SII | Phần II - Các sản phẩm thực vật | |||||
492 | 06 | Chương 6 - Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí | |||||
493 | 0601 | Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 1212 | |||||
494 | 06011000 | - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ ở dạng ngủ | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
495 | 060120 | - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: | |||||
496 | 06012010 | - - Cây rau diếp xoăn | 0 | 0 | |||
497 | 06012020 | - - Rễ rau diếp xoăn | 0 | 0 | |||
498 | 06012090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
499 | 0602 | Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm | |||||
500 | 060210 | - Cành giâm không có rễ và cành ghép: | |||||
501 | 06021010 | - - Cành giâm và cành ghép cây phong lan | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
502 | 06021020 | - - Cành cây cao su | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
503 | 06021090 | - - Loại khác | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
504 | 06022000 | - Cây, cây bụi đã ghép cành hoặc không, thuộc loại có quả hạch ăn được | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
505 | 06023000 | - Cây đỗ quyên và cây khô (họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành | 0 | 0 | |||
506 | 06024000 | - Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành | 0 | 0 | |||
507 | 060290 | - Loại khác: | |||||
508 | 06029010 | - - Cành giâm và cành ghép phong lan, có rễ | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
509 | 06029020 | - - Cây phong lan giống | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
510 | 06029030 | - - Thực vật thuỷ sinh | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
511 | 06029040 | - - Chồi mọc trên gốc cây cao su | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
512 | 06029050 | - - Cây cao su giống | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
513 | 06029060 | - - Chồi mọc từ gỗ cây cao su | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
514 | 06029090 | - - Loại khác | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
515 | 0603 | Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác | |||||
516 | 060310 | - Tươi: | |||||
517 | 06031010 | - - Phong lan | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
518 | 06031090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
519 | 06039000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
520 | 0604 | Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác | |||||
521 | 06041000 | - Rêu và địa y | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
522 | - Loại khác: | ||||||
523 | 06049100 | - - Tươi | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
524 | 06049900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
525 | 07 | Chương 7 - Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được | |||||
526 | 0701 | Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
527 | 07011000 | - Để làm giống | 0 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
528 | 07019000 | - Loại khác | 20 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân | 0 | ||
529 | 07020000 | Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
530 | 0703 | Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
531 | 070310 | - Hành và hành tăm: | |||||
532 | - - Hành: | ||||||
533 | 07031011 | - - - Củ hành giống | 0 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân | 0 | ||
534 | 07031019 | - - - Loại khác | 25 | 15 | 2010 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân | 0 |
535 | - - Hành tăm: | ||||||
536 | 07031021 | - - - Củ hành tăm giống | 0 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 | ||
537 | 07031029 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
538 | 070320 | - Tỏi: | |||||
539 | 07032010 | - - Củ tỏi giống | 0 | Ác-hen-ti-na, Trung Quốc | 0 | ||
540 | 07032090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Ác-hen-ti-na, Trung Quốc, Mê-hi-cô | 0 |
541 | 070390 | - Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: | |||||
542 | 07039010 | - - Củ giống | 0 | 0 | |||
543 | 07039090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
544 | 0704 | Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
545 | 070410 | - Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét: | |||||
546 | 07041010 | - - Hoa lơ | 20 | 0 | |||
547 | 07041020 | - - Hoa lơ kép chịu rét (headed brocoli) | 20 | 0 | |||
548 | 07042000 | - Cải Bruxen | 20 | 0 | |||
549 | 070490 | - Loại khác: | |||||
550 | 07049010 | - - Bắp cải | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
551 | 07049090 | - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
552 | 0705 | Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh. | |||||
553 | - Rau diếp, sà lách: | ||||||
554 | 07051100 | - - Rau diếp, xà lách cuộn | 20 | 0 | |||
555 | 07051900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
556 | - Rau diếp, sà lách xoăn: | ||||||
557 | 07052100 | - - Rau diếp, xà lách xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) | 20 | 0 | |||
558 | 07052900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
559 | 0706 | Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
560 | 070610 | - Cà rốt và củ cải: | |||||
561 | 07061010 | - - Cà rốt | 20 | 17 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
562 | 07061020 | - - Củ cải | 20 | 0 | |||
563 | 07069000 | - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
564 | 07070000 | Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
565 | 0708 | Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
566 | 07081000 | - Đậu Hà lan (Pisum sativum) | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
567 | 07082000 | - Đậu hạt (Vigna spp, Phaseolus spp) | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
568 | 07089000 | - Các loại rau đậu khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
569 | 0709 | Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
570 | 07091000 | - Cây A-ti-sô | 15 | 0 | |||
571 | 07092000 | - Măng tây | 15 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân | 0 | ||
572 | 07093000 | - Cà tím | 15 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
573 | 07094000 | - Cần tây, trừ loại cần củ | 15 | Trung Quốc | 0 | ||
574 | - Nấm và nấm cục (nấm củ): | ||||||
575 | 07095100 | - - Nấm thuộc chi Agaricus | 15 | Trung Quốc, Niu-zi- lân | 0 | ||
576 | 07095200 | - - Nấm cục (nấm củ) | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
577 | 07095900 | - - Loại khác | 15 | 0 | |||
578 | 070960 | - Quả thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta: | |||||
579 | 07096010 | - - ớt qủa, trừ ớt loại to | 15 | 13 | 2009 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân | 0 |
580 | 07096090 | - - Loại khác | 15 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân | 0 | ||
581 | 07097000 | - Rau Bi-na, rau Bi-na New Zealand, rau Bi-na trồng trong vườn khác | 15 | 0 | |||
582 | 07099000 | - Loại khác | 15 | 13 | 2009 | Trung Quốc, Niu-zi- lân | 0 |
583 | 0710 | Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh | |||||
584 | 07101000 | - Khoai tây | 20 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
585 | - Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: | ||||||
586 | 07102100 | - - Đậu Hà lan (Pisum sativum) | 25 | 17 | 2010 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
587 | 07102200 | - - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) | 25 | 17 | 2010 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
588 | 07102900 | - - Loại khác | 30 | Ca-na-đa | 0 | ||
589 | 07103000 | - Rau Bi na, rau Bi na New Zealand và rau Bi na trồng trong vườn | 15 | Ca-na-đa | 0 | ||
590 | 07104000 | - Ngô ngọt | 25 | 17 | 2010 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
591 | 07108000 | - Rau khác | 25 | 17 | 2010 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
592 | 07109000 | - Hỗn hợp các loại rau | 25 | 17 | 2010 | Ca-na-đa, Trung Quốc, Niu-zi-lân | 0 |
593 | 0711 | Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được | |||||
594 | 071120 | - Ô - liu: | |||||
595 | 07112010 | - - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ | 15 | 0 | |||
596 | 07112090 | - - Loại khác | 15 | 0 | |||
597 | 071130 | - Nụ bạch hoa (capers): | |||||
598 | 07113010 | - - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ | 15 | 0 | |||
599 | 07113090 | - - Loại khác | 15 | 0 | |||
600 | 071140 | - Dưa chuột và dưa chuột ri: |