Tra cứu mức lương tối thiểu vùng mới nhất năm 2024 - trang 25

Theo Bộ Luật lao động 2019, mức lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất doanh nghiệp chi trả cho người lao động làm công việc đơn giản nhất trong điều kiện lao động bình thường. Tại mỗi địa phương, mức lương tối thiểu vùng sẽ được áp dụng khác nhau.

Tìm kiếm

Căn cứ pháp lý:

Tìm thấy 655 mức lương tối thiểu vùng

STTĐịa phươngVùngLương tối thiểu tháng (đồng/tháng)Lương tối thiểu giờ (giờ/tháng)
481Huyện Hiệp Hòa, Bắc GiangVùng III3.860.00018.600
482Huyện Việt Yên, Bắc GiangVùng III3.860.00018.600
483Huyện Bình Giang, Hải DươngVùng III3.860.00018.600
484Huyện Cẩm Giàng, Hải DươngVùng III3.860.00018.600
485Huyện Gia Lộc, Hải DươngVùng III3.860.00018.600
486Huyện Kim Thành, Hải DươngVùng III3.860.00018.600
487Huyện Nam Sách, Hải DươngVùng III3.860.00018.600
488Huyện Tứ Kỳ, Hải DươngVùng III3.860.00018.600
489Thành phố Chí Linh, Hải DươngVùng III3.860.00018.600
490Huyện Ân Thi, Hưng YênVùng III3.860.00018.600
491Huyện Lâm Thao, Phú ThọVùng III3.860.00018.600
492Huyện Phù Ninh, Phú ThọVùng III3.860.00018.600
493Huyện Tam Nông, Phú ThọVùng III3.860.00018.600
494Huyện Thanh Ba, Phú ThọVùng III3.860.00018.600
495Thị xã Phú Thọ, Phú ThọVùng III3.860.00018.600
496Huyện Lập Thạch, Vĩnh PhúcVùng III3.860.00018.600
497Huyện Sông Lô, Vĩnh PhúcVùng III3.860.00018.600
498Huyện Tam Đảo, Vĩnh PhúcVùng III3.860.00018.600
499Huyện Tam Dương, Vĩnh PhúcVùng III3.860.00018.600
500Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh PhúcVùng III3.860.00018.600

bài viết liên quan về lương tối thiểu vùng

Xem thêm