Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
175921 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | - | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175922 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | - | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175923 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,97 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp đường ĐH,91 - đến trụ sở UBND xã Thái Sơn | 750.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175924 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,97 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp đường ĐH,91 - đến trụ sở UBND xã Thái Sơn | 900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175925 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,97 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp đường ĐH,91 - đến trụ sở UBND xã Thái Sơn | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175926 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 1.250.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175927 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175928 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175929 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,457 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 1.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175930 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,457 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 1.200.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175931 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,457 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 2.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175932 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Dương | 1.250.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175933 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Dương | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175934 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Dương | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175935 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn - | 600.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175936 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn - | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175937 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn - | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175938 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Phúc | - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175939 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Phúc | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175940 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Phúc | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |