Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
175901 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,98 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Học | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175902 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc | 1.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175903 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175904 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175905 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,459 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Hưng - đến giáp xã Thái Học | 1.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175906 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,459 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Hưng - đến giáp xã Thái Học | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175907 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,459 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Hưng - đến giáp xã Thái Học | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175908 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | - | 2.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175909 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | - | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175910 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | - | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175911 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành | 3.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175912 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành | 4.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175913 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành | 7.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175914 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175915 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175916 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175917 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175918 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | - | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175919 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175920 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | - | 500.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |