Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
175721 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,93D - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ nghĩa trang Thái Xuyên - đến giáp xã Mỹ Lộc | 3.500.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175722 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân - đến hết địa phận xã Thái Xuyên | 2.000.000 | 425.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175723 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân - đến hết địa phận xã Thái Xuyên | 2.400.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175724 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân - đến hết địa phận xã Thái Xuyên | 4.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175725 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân | 2.750.000 | 425.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175726 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân | 3.300.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175727 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân | 5.500.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175728 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp cống Mèo - đến giáp xã Thái An | 2.000.000 | 425.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175729 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp cống Mèo - đến giáp xã Thái An | 2.400.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175730 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp cống Mèo - đến giáp xã Thái An | 4.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175731 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến cống Mèo | 2.750.000 | 425.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175732 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến cống Mèo | 3.300.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175733 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến cống Mèo | 5.500.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175734 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái Tân | 3.000.000 | 425.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175735 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái Tân | 3.600.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175736 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái Tân | 6.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175737 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam | 4.000.000 | 425.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175738 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam | 4.800.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175739 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam | 8.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175740 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyên | Từ giáp nhà bà Hạt, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái An | 3.000.000 | 425.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |