Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
174301 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường huyện (đường đi Cổ Rồng) - đến đại lý xăng dầu Hạnh Sơn | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174302 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường huyện (đường đi Cổ Rồng) - đến đại lý xăng dầu Hạnh Sơn | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174303 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp xã Tây Giang - đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng) | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174304 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp xã Tây Giang - đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng) | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174305 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp xã Tây Giang - đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng) | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174306 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Ninh | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174307 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Ninh | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174308 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Ninh | Các thửa đất còn lại - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174309 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174310 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174311 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174312 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | - | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174313 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | - | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174314 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | - | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174315 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | Từ giáp xã Tây Sơn - đến đường ĐH,31 | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174316 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | Từ giáp xã Tây Sơn - đến đường ĐH,31 | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174317 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | Từ giáp xã Tây Sơn - đến đường ĐH,31 | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174318 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | Từ cầu Miếu Ba Cô xã Tây Ninh - đến cầu Phong Lạc | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174319 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | Từ cầu Miếu Ba Cô xã Tây Ninh - đến cầu Phong Lạc | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174320 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | Từ cầu Miếu Ba Cô xã Tây Ninh - đến cầu Phong Lạc | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |