Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
174281 | Huyện Tiền Hải | Đường Nguyễn Quang Bích (đường ĐT,458) - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn | Từ giáp đường Nguyễn Công Trứ - đến giáp cầu Thống Nhất II (xã Tây Lương) | 9.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174282 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Phong | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174283 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Phong | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174284 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Phong | Các thửa đất còn lại - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174285 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174286 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174287 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174288 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | - | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174289 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | - | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174290 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | - | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174291 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường ĐH,30 - đến giáp xã Tây Giang (đường đi Cổ Rồng) | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174292 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường ĐH,30 - đến giáp xã Tây Giang (đường đi Cổ Rồng) | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174293 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường ĐH,30 - đến giáp xã Tây Giang (đường đi Cổ Rồng) | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174294 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ cầu ông Rư - đến cầu Đông Quách | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174295 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ cầu ông Rư - đến cầu Đông Quách | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174296 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ cầu ông Rư - đến cầu Đông Quách | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174297 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp đại lý xăng dầu Hạnh Sơn - đến cầu ông Rư | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174298 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp đại lý xăng dầu Hạnh Sơn - đến cầu ông Rư | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174299 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp đại lý xăng dầu Hạnh Sơn - đến cầu ông Rư | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174300 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH,30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường huyện (đường đi Cổ Rồng) - đến đại lý xăng dầu Hạnh Sơn | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |