Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
153721 | Thành phố Đà Lạt | Huỳnh Tấn Phát (ĐT723) - PHƯỜNG 11 | Từ vòng xoay (thửa 727, 235 tờ 10) - Đến cầu (thửa 170, 172 tờ 5) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153722 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Xuân Thành - PHƯỜNG 11 | Từ Hùng Vương (thửa 602, 439 tờ 11 - Đến nghĩa trang Xuân Thành (Đến ranh giới Phường 11) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153723 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm vào chùa Linh Phước - PHƯỜNG 11 | Từ Hùng Vương thửa 521, 520 tờ 10 - Đến đường Lương Định Của | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153724 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm vào trường Sào Nam - PHƯỜNG 11 | Từ Hùng Vương (thửa 632, 633 tờ 9) - Đến Trường Sào Nam thửa 526 tờ 9 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153725 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 69 Hùng Vương - PHƯỜNG 11 | Từ Hùng Vương (thửa 181, tờ 6 phường 9 và thửa 117 tờ 8 phường 11) - Đến ngã ba đường đá (thửa 180 tờ 6 phường 9 và thửa 639 tờ 8 phường 11) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153726 | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - PHƯỜNG 11 | Từ Nhà Ga - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153727 | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - PHƯỜNG 11 | Từ Trường Tiểu học Trại Mát thửa 523 tờ 10 - Đến Nhà Ga | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153728 | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - PHƯỜNG 11 | Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Trường Tiểu Học Trại Mát hết thửa 525 tờ 10 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153729 | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - PHƯỜNG 11 | Từ ngã ba Nam Hồ thửa 388, 352 tờ 8 - Đến Huỳnh Tấn Phát | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153730 | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - PHƯỜNG 11 | Từ chung cư 69 Hùng Vương, nhà số 84 - Đến ngã ba Nam Hồ hết thửa 337, 388 tờ 8 | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153731 | Thành phố Đà Lạt | Từ trên 300m - Hẻm 02 Trần Quý Cáp - PHƯỜNG 10 | Đoạn còn lại | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153732 | Thành phố Đà Lạt | Từ 0 vào sâu 300 m - Hẻm 02 Trần Quý Cáp - PHƯỜNG 10 | Từ (thửa 1, 2 tờ bản đồ số 20) - Đến hết (thửa 39 tờ bản đồ số 20) | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153733 | Thành phố Đà Lạt | Trần Quý Cáp - PHƯỜNG 10 | Trọn đường | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153734 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 01 Yersin - PHƯỜNG 10 | Từ Yersin đến hội trường khu phố 6 | 13.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153735 | Thành phố Đà Lạt | Yersin (Thống Nhất cũ) - PHƯỜNG 10 | Từ đầu đường Nguyễn Trãi - Đến Đến cổng Trường Cao Đẳng Sư Phạm thửa 94 tờ 3 | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153736 | Thành phố Đà Lạt | Yersin (Thống Nhất cũ) - PHƯỜNG 10 | Từ cổng khách sạn công đoàn tỉnh Lâm Đồng thửa 15 tờ 24 và thửa 6 tờ 2 - Đến đầu đường Nguyễn Trãi | 18.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153737 | Thành phố Đà Lạt | Yên Thế - PHƯỜNG 10 | Trọn đường | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153738 | Thành phố Đà Lạt | Trần Quốc Toản (Bà Huyện Thanh Quan cũ) - PHƯỜNG 10 | Từ ngã ba Trần Quốc Toản Yersin (Nhà khách Công Đoàn) - Đến Đinh Tiên Hoàng | 15.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153739 | Thành phố Đà Lạt | Trần Quốc Toản (Yersin cũ) - PHƯỜNG 10 | Từ Hồ Tùng Mậu - Đến ngã ba Trần Quốc Toản Yersin (Nhà khách Công Đoàn) thửa 15 tờ 24 | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153740 | Thành phố Đà Lạt | Trần Quang Diệu - PHƯỜNG 10 | Trọn đường | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |