Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
153701 | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Thái Bình - PHƯỜNG 12 | Trọn đường (Phường 12) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153702 | Thành phố Đà Lạt | Đường 723 - PHƯỜNG 12 | Từ Tiếp giáp Ngô Gia Tự đến ngã ba đi Đạ Sar, huyện Lạc Dương và đến hết địa giới hành chính Phường 12 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153703 | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 | Trọn đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153704 | Thành phố Đà Lạt | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG 12 | Đoạn còn lại | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153705 | Thành phố Đà Lạt | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG 12 | Từ ngã ba ông Đáng (Hết thửa 214) - Đến ngã ba Nghĩa Trang | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153706 | Thành phố Đà Lạt | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG 12 | Từ đầu đường - Đến ngã ba ông Đáng (Hết thửa 214) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153707 | Thành phố Đà Lạt | Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG 12 | Trọn đường | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153708 | Thành phố Đà Lạt | Bế Văn Đàn - PHƯỜNG 12 | Trọn đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153709 | Thành phố Đà Lạt | Đường nội bộ khu quy hoạch Viện Nghiên cứu Hạt nhân - PHƯỜNG 11 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153710 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch lộ giới 7m, 8m - Khu quy hoạch Huỳnh Tấn Phát giai đoạn 1 - PHƯỜNG 11 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153711 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch lộ giới 12m - Khu quy hoạch Huỳnh Tấn Phát giai đoạn 1 - PHƯỜNG 11 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153712 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tự Tạo - PHƯỜNG 11 | Từ Tự Tạo thửa 400, 793 tờ 11 - Đến cuối đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153713 | Thành phố Đà Lạt | Đường Tự Tạo - PHƯỜNG 11 | Đoạn còn lại | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153714 | Thành phố Đà Lạt | Đường Tự Tạo (đường xí nghiệp Sứ cũ) - PHƯỜNG 11 | Từ Nhà Ga thửa 431, 432 tờ 11 - Đến hết cầu Ông Ri | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153715 | Thành phố Đà Lạt | Trịnh Hoài Đức - PHƯỜNG 11 | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153716 | Thành phố Đà Lạt | Nam Hồ - PHƯỜNG 11 | Trọn đường | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153717 | Thành phố Đà Lạt | Lương Định Của - PHƯỜNG 11 | Từ cầu xóm Hố - Đến cuối đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153718 | Thành phố Đà Lạt | Lương Định Của - PHƯỜNG 11 | Từ QL 20 - Đến cầu xóm Hố | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153719 | Thành phố Đà Lạt | Lâm Văn Thạnh - PHƯỜNG 11 | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153720 | Thành phố Đà Lạt | Huỳnh Tấn Phát - PHƯỜNG 11 | Đoạn còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |