Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149621 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 13 - Đến giáp mương (hết thửa 135, tờ bản đồ 13) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149622 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba nhà văn hóa (thửa 390, tờ bản đồ 13) - Đến giáp sông Cam Ly | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149623 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149624 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 638, tờ bản đồ 13 theo hướng thửa 93, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 18 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149625 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 - Đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 13 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149626 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba (cầu sông Cam Ly) - Đến suối - hết thửa 17, tờ bản đồ 10 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149627 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 370, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 366, tờ bản đồ 14 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149628 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 14 (đường lò gạch) - Đến cầu mới (hết thửa 384, tờ bản đồ 10) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149629 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 14 - Đến giáp ranh xã N’ Thôn Hạ | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149630 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 19 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149631 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 19 và hết thửa 332, tờ bản đồ 19 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149632 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 229, tờ bản đồ 19 - Đến ngã tư cạnh thửa 310 - 253, tờ bản đồ 19 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149633 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 41, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 131, tờ bản đồ 19 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149634 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 19 - Đến giáp N’Thôn Hạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 20) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149635 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 25, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cạnh thửa 310, tờ bản đồ 19 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149636 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 85, tờ bản đồ 20 đi qua ngã tư cạnh thửa 65, tờ bản đồ 20 - Đến giáp N’ Thôn Hạ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149637 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ giáp thửa đất 318, tờ bản đồ 19 - Đến mương nước hết thửa đất số 97, tờ bản đồ 24 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149638 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 318, tờ bản đồ 19 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149639 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 77, tờ bản đồ 20 - Đến ngã tư cạnh thửa 67, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149640 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 20, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |