Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149601 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 526, tờ bản đồ 18 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149602 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 18 - Đến giáp sông Cam Ly | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149603 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 18 đi theo hướng thửa 111, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149604 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 đi qua thửa 128, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149605 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 771, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 599, tờ bản đồ 13 (giáp sông Cam Ly) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149606 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149607 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149608 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (cạnh thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến ngã ba hết thửa 97, tờ bản đồ 18 | 348.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149609 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 262, tờ bản đồ 18 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149610 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 193, tờ bản đồ 18 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149611 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 501, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 815, tờ bản đồ 13 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149612 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 606, tờ bản đồ 13 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149613 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước giáp thửa 714, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 724, tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149614 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến mương nước (hết thửa 714, tờ bản đồ 13) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149615 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 167 và thửa 193, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 23 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149616 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước cạnh thửa đất số 97 tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đền Thánh Vinh Sơn (thửa 646, tờ bản đồ 18) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149617 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 424, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149618 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 406, tờ bản đồ 13) - Đến sông Cam Ly | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149619 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 338, tờ bản đồ 13 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149620 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba hội trường thôn Thanh Bình 2 - Đến hết thửa 385, tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |