Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148321 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và giáp thửa 361, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 282, tờ bản đồ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 95 | 2.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148322 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh thửa 791, tờ bản đồ 95 và giáp thửa 753, tờ bản đồ 95 - Đến đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và hết thửa 361, tờ bản đồ 95 | 2.024.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148323 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Bá Ngọc và giáp thửa 08, tờ bản đồ 93 - Đến đường hẻm cạnh thửa 791, tờ bản đồ 95 và hết thửa 753, tờ bản đồ 95 | 1.864.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148324 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 93 và giáp thửa 147, tờ bản đồ 93 - Đến đường Nguyễn Bá Ngọc và hết thửa 08, tờ bản đồ 93 | 1.552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148325 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba giáp thửa 144, tờ bản đồ 93 và hết thửa 147, tờ bản đồ 93 | 1.472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148326 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà thờ Tùng Nghĩa (thửa 263, tờ bản đồ 95) - Đến giáp thửa 183, tờ bản đồ 95 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148327 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 517, tờ bản đồ 75 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148328 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Tư giáp thửa 408, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 561, tờ bản đồ 95 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148329 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 377, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba cạnh thửa 1959, tờ bản đồ 76 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148330 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 975, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 993, tờ bản đồ 75 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148331 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp CLB Văn hóa Thể thao (thửa 1587, tờ bản đồ 76) - Đến hết thửa 408, tờ bản đồ 95 | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148332 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lý Thường Kiệt (Hàng Gianh) - Đến CLB Văn hóa Thể thao | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148333 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Hoàng Văn Thụ - Đến đường Lý Thường Kiệt (Hàng Gianh) | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148334 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 442, tờ bản đồ 60 - Đến hết đường | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148335 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 151 (hẻm Chí Linh) Từ thửa 449, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 372, tờ bản đồ 75 | 664.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148336 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hàm Nghi - Đến đường Phan Chu Trinh | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148337 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Cù Chính Lan - Đến đường Bùi Thị Xuân | 1.368.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148338 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Thánh Tông - Đến đường Cù Chính Lan | 1.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148339 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Võ Thị Sáu - Đến đường Lê Thánh Tông | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148340 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Ngô Quyền - Đến đường Võ Thị Sáu | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |