Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148301 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hai Bà Trưng - Đến đường Hàm Nghi và hết thửa 180, tờ bản đồ 57 | 10.336.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148302 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Anh Xuân và giáp thửa 594, tờ bản đồ 60 - Đến đường Hai Bà Trưng | 10.336.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148303 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Hưng Đạo và giáp thửa 698, tờ bản đồ 60 - Đến đường Lê Anh Xuân và hết thửa 594, tờ bản đồ 60 | 10.136.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148304 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Du và giáp thửa 1070, tờ bản đồ 60 - Đến đường Trần Hưng Đạo và hết thửa 698, tờ bản đồ 60 | 9.624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148305 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba vào nhà Văn hóa và giáp thửa 108, tờ bản đồ 75 - Đến đường Nguyễn Du và hết thửa 1070, tờ bản đồ 60 | 8.624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148306 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư Hoàng Văn Thụ Lê Thánh Tông - Đến ngã ba vào nhà Văn hóa và hết thửa 108, tờ bản đồ 75 | 8.448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148307 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và giáp thửa 524, tờ bản đồ 75 - Đến ngã tư Hoàng Văn Thụ Lê Thánh Tông | 6.288.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148308 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Kim Đồng - Đến cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và hết thửa 524, tờ bản đồ 75 | 6.128.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148309 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tô Hiệu - Đến đường Kim Đồng | 5.952.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148310 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 76 và giáp thửa 36, tờ bản đồ 76 - Đến đường Tô Hiệu | 5.208.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148311 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Võ Thị Sáu và giáp trụ sở Tổ Dân phố 35 (thửa 2139, tờ bản đồ 76) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 76 và hết thửa 36, tờ bản đồ 76 | 4.952.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148312 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 398, tờ bản đồ 76 (cây đa) và giáp thửa 407, tờ bản đồ 76 - Đến đường Võ Thị Sáu và hết trụ sở Tổ dân phố 35 (thửa 2139, tờ bản đồ 76) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148313 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Ngô Quyền - Đến ngã ba cạnh thửa 398, tờ bản đồ 76 (cây đa) và hết thửa 407, tờ bản đồ 76 | 4.392.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148314 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 883, tờ bản đồ 76 (nhà số 390) và giáp thửa 893, tờ bản đồ 76 (nhà số 525) - Đến đường Ngô Quyền | 3.888.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148315 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Quang Trung - Đến hết thửa 883, tờ bản đồ 76 (nhà số 390) và hết thửa 893, tờ bản đồ 76 | 3.856.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148316 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 1235, tờ bản đồ 76 - Đến đường Quang Trung | 3.336.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148317 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Lợi - Đến ngã tư cạnh thửa 1235, tờ bản đồ 76 | 3.168.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148318 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 1676, tờ bản đồ 76 - Đến đường Lê Lợi | 2.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148319 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hà Giang và giáp thửa 66, tờ bản đồ 95 - Đến ngã tư cạnh thửa 1676, tờ bản đồ 76 | 2.728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148320 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 282, tờ bản đồ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 95 - Đến đường Hà Giang và hết thửa 66, tờ bản đồ 95 | 2.456.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |