Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
146801 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 80 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146802 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 80 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146803 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 80 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146804 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 64 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146805 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 64 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146806 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 64 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146807 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 53, 83, 149, 194, 251, 369 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146808 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 53, 83, 149, 194, 251, 369 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146809 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 53, 83, 149, 194, 251, 369 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146810 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 40 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146811 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 40 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146812 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 40 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146813 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ điểm giao với đường phố Nhật Tân - Đến hết địa phận phường (giáp xã Thanh Minh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146814 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ điểm giao với đường phố Nhật Tân - Đến hết địa phận phường (giáp xã Thanh Minh) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146815 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ điểm giao với đường phố Nhật Tân - Đến hết địa phận phường (giáp xã Thanh Minh) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146816 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền đoạn Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ UBND phường Âu Cơ điểm giao với đường phố Nhật Tân - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146817 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền đoạn Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ UBND phường Âu Cơ điểm giao với đường phố Nhật Tân - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146818 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền đoạn Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ UBND phường Âu Cơ điểm giao với đường phố Nhật Tân - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146819 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ Rạp chiếu bóng - Đến UBND phường Âu Cơ | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146820 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Từ Rạp chiếu bóng - Đến UBND phường Âu Cơ | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |