Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
146781 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 21, 33, 50, 58, 74, 75, 89 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146782 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 21, 33, 50, 58, 74, 75, 89 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146783 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 10, 44, 53 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146784 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 10, 44, 53 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146785 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 10, 44, 53 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146786 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146787 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146788 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146789 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 230, 207 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146790 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 230, 207 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146791 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 230, 207 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146792 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 131: Ngõ Trần Phú Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146793 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 131: Ngõ Trần Phú Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146794 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 131: Ngõ Trần Phú Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146795 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 113, 127 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146796 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 113, 127 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146797 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 113, 127 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146798 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 161, 187, 223, 235, 279 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146799 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 161, 187, 223, 235, 279 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146800 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 161, 187, 223, 235, 279 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |