Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130501 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 1A (thửa đất ông Nhiệm, thửa đất số 721, tờ BĐĐC 11) - Bến Đá (TDP Nam) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130502 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Nhà Văn hóa (xóm Nam) - Hết thửa đất ông Khóa (thửa đất số 459, tờ BĐĐC 11, TDP Nam) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130503 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Nhà Văn hóa (xóm Nam) - Hết thửa đất ông Khóa (thửa đất số 459, tờ BĐĐC 11, TDP Nam) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130504 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Nhà Văn hóa (xóm Nam) - Hết thửa đất ông Khóa (thửa đất số 459, tờ BĐĐC 11, TDP Nam) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130505 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Sông Gianh (vườn ông Sánh, thửa đất số 590, tờ BĐĐC 8) - Đình Làng Thuận Bài | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130506 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Sông Gianh (vườn ông Sánh, thửa đất số 590, tờ BĐĐC 8) - Đình Làng Thuận Bài | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130507 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Sông Gianh (vườn ông Sánh, thửa đất số 590, tờ BĐĐC 8) - Đình Làng Thuận Bài | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130508 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Dương (thửa đất số 709, tờ BĐĐC 8, TDP Cồn) - Sông Gianh (vườn ông Sánh thửa đất số 590, tờ BĐĐC 8) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130509 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Dương (thửa đất số 709, tờ BĐĐC 8, TDP Cồn) - Sông Gianh (vườn ông Sánh thửa đất số 590, tờ BĐĐC 8) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130510 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Dương (thửa đất số 709, tờ BĐĐC 8, TDP Cồn) - Sông Gianh (vườn ông Sánh thửa đất số 590, tờ BĐĐC 8) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130511 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Thắng (thửa đất số 321, tờ BĐĐC 8, TDP Me) - Hết thửa đất bà Điểu (thửa đất số 430, tờ BĐĐC 8, TDP Me) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130512 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Thắng (thửa đất số 321, tờ BĐĐC 8, TDP Me) - Hết thửa đất bà Điểu (thửa đất số 430, tờ BĐĐC 8, TDP Me) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130513 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Thắng (thửa đất số 321, tờ BĐĐC 8, TDP Me) - Hết thửa đất bà Điểu (thửa đất số 430, tờ BĐĐC 8, TDP Me) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130514 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Bình (thửa đất số 142, tờ BĐĐC 8, TDP Hội) - Hết thửa đất ông Vinh (thửa đất số 438, tờ BĐĐC 8, TDP Hội) | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130515 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Bình (thửa đất số 142, tờ BĐĐC 8, TDP Hội) - Hết thửa đất ông Vinh (thửa đất số 438, tờ BĐĐC 8, TDP Hội) | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130516 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Bình (thửa đất số 142, tờ BĐĐC 8, TDP Hội) - Hết thửa đất ông Vinh (thửa đất số 438, tờ BĐĐC 8, TDP Hội) | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130517 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 1A - Cổng công ty 483 | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130518 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 1A - Cổng công ty 483 | 225.000 | 159.000 | 114.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130519 | Thị xã Ba Đồn | Đường giao thông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 1A - Cổng công ty 483 | 375.000 | 265.000 | 190.000 | 135.000 | - | Đất ở đô thị |
130520 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Nguyên (thửa đất số 592, tờ BĐĐC 5, TDP Dinh) - Qua Giếng Dinh đến Quốc lộ 1A | 206.250 | 145.750 | 104.500 | 74.250 | - | Đất SX-KD đô thị |